Definition of arboreal

arborealadjective

sống trên cây

/ɑːˈbɔːriəl//ɑːrˈbɔːriəl/

The word "arboreal" originates from the Latin word "arbor," meaning "tree." It is derived from the adjective "arboreus," which means "tree-like" or "pertaining to trees." The suffix "-al" is added to form the English adjective "arboreal," meaning "relating to or living in trees." In science and everyday language, "arboreal" is used to describe plants, animals, and insects that live in or among trees. For example, an arboreal animal is one that spends most of its time in a tree or has a tree-dwelling habitat.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) cây
meaning(động vật học) ở trên cây, sống trên cây
namespace
Example:
  • The arboreal sloth moves slowly through the tree canopy, camouflaged by its mottled fur.

    Loài lười sống trên cây di chuyển chậm rãi qua tán cây, được ngụy trang bằng bộ lông đốm của nó.

  • Arboreal primates, such as gibbons and siamangs, have prehensile tails that help them cling to branches.

    Các loài linh trưởng sống trên cây, chẳng hạn như vượn và siamang, có đuôi có thể cuộn tròn giúp chúng bám vào cành cây.

  • In the depths of the rainforest, the arboreal tree sloth sleeps the day away, occasionally descending to the ground to defecate.

    Ở sâu trong rừng nhiệt đới, loài lười sống trên cây ngủ suốt ngày, thỉnh thoảng xuống đất để đại tiện.

  • The arboreal slow loris of Southeast Asia is a nocturnal creature, found primarily in rainforests and mostly active at night.

    Loài cu li chậm sống trên cây ở Đông Nam Á là loài động vật sống về đêm, chủ yếu được tìm thấy ở các khu rừng mưa nhiệt đới và thường hoạt động vào ban đêm.

  • Arboreal lemurs are native to the forests of Madagascar and are in danger of extinction due to habitat loss and other threats.

    Vượn cáo sống trên cây có nguồn gốc từ các khu rừng Madagascar và đang có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống và các mối đe dọa khác.

  • Arboreal orangutans, found in the rainforests of Indonesia and Malaysia, are the largest arboreal mammals in Asia.

    Đười ươi sống trên cây, được tìm thấy trong các khu rừng mưa nhiệt đới của Indonesia và Malaysia, là loài động vật có vú sống trên cây lớn nhất ở châu Á.

  • The arboreal clouded leopard, one of the lesser-known big cats, is found in the forests of Southeast Asia and is shy and elusive.

    Báo gấm sống trên cây, một trong những loài mèo lớn ít được biết đến, được tìm thấy trong các khu rừng Đông Nam Á và rất nhút nhát và khó nắm bắt.

  • Arboreal owls, such as the elf owl and pygmy owl, have adaptations that allow them to hunt and nest in trees.

    Các loài cú sống trên cây, chẳng hạn như cú lùn và cú lùn, có khả năng thích nghi cho phép chúng săn mồi và làm tổ trên cây.

  • Many arboreal birds, such as toucans and parrots, have beaks and feet that are specialized for life in the treetops.

    Nhiều loài chim sống trên cây, chẳng hạn như chim tu-can và vẹt, có mỏ và chân chuyên biệt để sống trên ngọn cây.

  • The arboreal proboscis monkey, with its distinctive bulbous nose, is native to the swamp forests of Borneo.

    Loài khỉ vòi sống trên cây, với chiếc mũi phình đặc trưng, ​​có nguồn gốc từ các khu rừng đầm lầy ở Borneo.