Definition of riot gear

riot gearnoun

đồ chống bạo động

/ˈraɪət ɡɪə(r)//ˈraɪət ɡɪr/

The term "riot gear" emerged in the United States during the 1960s as a result of the increasing frequency and intensity of civil disturbances and protests. Prior to this time, police officers would wear traditional uniforms during riot situations, which proved to be inadequate in protecting them from violent protesters. In response, law enforcement agencies began to invest in specialized equipment designed to provide officers with enhanced protection during riots. This equipment included helmets, face shields, body armor, and batons, all of which were intended to protect officers from injury and allow them to maintain order in dangerous situations. The term "riot gear" was coined to describe this specialized equipment, which has since become a standard part of police officers' riot control arsenals. Its use has been both praised and criticized, with some arguing that the militarization of police forces undermines the principles of a free and democratic society, while others believe that riot gear provides necessary protection for officers in dangerous situations. The ongoing debate over the use of riot gear continues as police forces grapple with the challenge of maintaining public safety in the face of increasing social unrest.

namespace
Example:
  • The police officers donned riot gear as they faced an unruly crowd protesting against the government's policies.

    Các cảnh sát mặc đồ chống bạo động khi đối mặt với đám đông hỗn loạn biểu tình phản đối chính sách của chính phủ.

  • In anticipation of possible violence, the officers carried riot shields and batons, alongside their riot gear.

    Để đề phòng khả năng xảy ra bạo lực, các cảnh sát đã mang theo khiên chống bạo động và dùi cui, cùng với đồ bảo hộ chống bạo động.

  • The riot gear, consisting of helmets, body armor, and protective boots, kept the police officers safe amidst the chaos.

    Đồ bảo hộ chống bạo động, bao gồm mũ bảo hiểm, áo giáp và giày bảo hộ, giúp cảnh sát an toàn trong lúc hỗn loạn.

  • The police force's riot gear helped them to disperse the crowd effectively, as they used their handheld flashlights and loudspeakers to announce the curfew.

    Trang thiết bị chống bạo động của lực lượng cảnh sát đã giúp họ giải tán đám đông một cách hiệu quả, khi họ sử dụng đèn pin cầm tay và loa phóng thanh để thông báo lệnh giới nghiêm.

  • The riot gear provided protection not only to the officers but also to bystanders caught in the crossfire of stray projectiles hurled by the protesters.

    Đồ bảo hộ chống bạo động không chỉ bảo vệ cảnh sát mà còn bảo vệ những người đứng xem bị dính vào làn đạn lạc do người biểu tình ném.

  • Some protesters mistakenly targeted the police officers wearing riot gear, failing to realize that they were only trying to maintain law and order.

    Một số người biểu tình đã nhầm lẫn khi nhắm vào cảnh sát mặc đồ chống bạo động, không nhận ra rằng họ chỉ đang cố gắng duy trì luật pháp và trật tự.

  • The riot gear bound the police officers together as a team, as they worked in coordinated fashion to subdue any unrest.

    Đồ chống bạo động gắn kết các cảnh sát lại với nhau như một đội khi họ làm việc theo cách phối hợp để dập tắt mọi bất ổn.

  • The riot gear reduced the physical strains and injuries that the police officers would typically bear during such situations, making their jobs less stressful.

    Thiết bị chống bạo động làm giảm căng thẳng về thể chất và thương tích mà cảnh sát thường phải chịu trong những tình huống như vậy, giúp công việc của họ bớt căng thẳng hơn.

  • After the situation had stabilized, the officers removed their riot gear and returned to their duties as usual.

    Sau khi tình hình ổn định, các cảnh sát cởi bỏ đồ chống bạo động và quay lại làm nhiệm vụ như bình thường.

  • The effectiveness of riot gear in mitigating the hazards associated with mass demonstrations has led to increased investments in such equipment by law enforcement agencies globally.

    Hiệu quả của thiết bị chống bạo động trong việc giảm thiểu các mối nguy hiểm liên quan đến biểu tình đã dẫn đến việc các cơ quan thực thi pháp luật trên toàn cầu tăng cường đầu tư vào các thiết bị như vậy.

Related words and phrases