Definition of landing gear

landing gearnoun

bánh đáp

/ˈlændɪŋ ɡɪə(r)//ˈlændɪŋ ɡɪr/

The term "landing gear" refers to the mechanism on an aircraft that allows it to take off, touch down, and roll along the ground. The word "gear" in this context is not referring to any specific equipment but is used metaphorically to describe the entire system of wheels, flaps, and other components that are lowered or retracted during the takeoff and landing phases of flight. The concept of landing gear dates back to the early days of aviation, when pilots realized that a simple externally-mounted skid was insufficient for navigating rough terrain or stopping the aircraft in a short distance. In 1914, Hungarian engineer Sándor Schörghuber designed the first retractable landing gear, which could be lowered and raised hydraulically, making it possible to reduce drag and improve aerodynamics during flight. Over time, several designs of landing gear have been developed, ranging from fixed gears that do not retract to dual-wheel systems that can be quickly adapted to different landing conditions. Today, the most common types of landing gears are tricycle gears, which feature a single wheel at the nose of the aircraft and two main wheels at the rear, providing greater stability and control during takeoff and landing. In summary, "landing gear" is a term that reflects the need to lower and raise the wheels of an aircraft for safe takeoff, landing, and ground movement, while also emphasizing the importance of this system as a crucial component of the overall aircraft mechanism.

namespace
Example:
  • The airplane's landing gear retracted smoothly as it ascended into the sky.

    Bộ phận hạ cánh của máy bay thu vào một cách nhẹ nhàng khi nó bay lên trời.

  • The pilot checked that all landing gear was properly deployed before beginning the descent.

    Phi công đã kiểm tra xem tất cả các bánh đáp đã được triển khai đúng cách chưa trước khi bắt đầu hạ cánh.

  • The plane's landing gear locked securely into place as it touched down on the runway.

    Bộ phận hạ cánh của máy bay được khóa chặt vào đúng vị trí khi máy bay chạm xuống đường băng.

  • In case of an emergency landing, the landing gear should be extended immediately.

    Trong trường hợp hạ cánh khẩn cấp, bánh đáp phải được mở ra ngay lập tức.

  • The flight attendant reminded passengers to keep their seatbelts fastened and their seats in an upright position until the landing gear had come to a complete stop.

    Tiếp viên hàng không nhắc nhở hành khách thắt dây an toàn và giữ thẳng ghế cho đến khi bánh đáp dừng hẳn.

  • The maintenance team inspected the landing gear regularly to ensure its durability and safety.

    Đội bảo trì thường xuyên kiểm tra hệ thống hạ cánh để đảm bảo độ bền và an toàn.

  • During turbulence, the landing gear remained steady and vibration-free, providing a smooth landing experience.

    Trong điều kiện nhiễu động, bộ phận hạ cánh vẫn ổn định và không rung, mang lại trải nghiệm hạ cánh êm ái.

  • The airport authorities requested that all planes ground their landing gear and await forward instructions due to a sudden change in weather conditions.

    Các nhà chức trách sân bay đã yêu cầu tất cả các máy bay hạ cánh và chờ hướng dẫn tiếp theo do điều kiện thời tiết thay đổi đột ngột.

  • The captain announced that the landing gear had malfunctioned and advised passengers to brace for an abrupt landing.

    Cơ trưởng thông báo rằng bộ phận hạ cánh bị trục trặc và khuyên hành khách chuẩn bị tinh thần vì máy bay sẽ hạ cánh đột ngột.

  • The successor company promised to maintain the quality of the previous company's after-sales service, including the supply of landing gear parts.

    Công ty kế nhiệm hứa sẽ duy trì chất lượng dịch vụ sau bán hàng của công ty trước, bao gồm cả việc cung cấp các bộ phận bánh đáp.