người chơi trò chơi
/ˈɡeɪmkiːpə(r)//ˈɡeɪmkiːpər/The word "gamekeeper" has roots in Old English, combining "game" (meaning wild animals hunted for food) and "keeper." The "keeper" element comes from "cypan," which evolved into "keep," signifying someone who guards or protects something. Thus, "gamekeeper" originally referred to someone who looked after wild animals, specifically for the purpose of hunting, a role often held by nobility. Over time, the term expanded to include anyone responsible for managing wildlife on an estate.
Người giữ rừng địa phương tuần tra khu rừng mỗi ngày để đảm bảo không có kẻ săn trộm nào xâm nhập vào khu rừng.
Sau khi mất việc làm nhân viên ngân hàng, James quyết định trở thành người giữ rừng để bắt đầu sự nghiệp mới ở vùng nông thôn.
Người trông coi khu rừng phát hiện một con cáo ẩn núp gần chuồng gà lôi và lập tức đuổi nó đi.
Con chó của người trông coi khu rừng đã lần theo dấu chân cáo và dẫn anh ta thẳng đến nơi ẩn náu của con vật.
Người chủ của người giữ rừng đã khen ngợi anh vì kỹ năng tuyệt vời trong việc quản lý quần thể động vật hoang dã và bảo vệ sự cân bằng sinh thái của đất.
Trong một lần kiểm tra định kỳ, người giữ rừng phát hiện một nhóm thợ săn đã đặt bẫy trong rừng và anh ta đã ngay lập tức thông báo cho chính quyền.
Sau khi người giữ rừng nghỉ hưu, trợ lý của ông đã đảm nhiệm vai trò này, tiếp tục bảo vệ các loài động vật và trò chơi dưới sự chăm sóc của ông.
Nhiệm vụ hàng ngày của người trông coi khu rừng bao gồm theo dõi máng ăn, sửa chữa hàng rào và thực hiện công tác bảo dưỡng thường xuyên cho quần thể động vật.
Người trông coi khu bảo tồn ghi chép về số lượng động vật và theo dõi sức khỏe của chúng để đảm bảo sự sống còn của chúng.
Công việc của người giữ rừng đòi hỏi sự tận tụy, kiên nhẫn và niềm đam mê với thế giới tự nhiên, khiến đây trở thành một nghề cao quý và đáng trân trọng.