Definition of conservationist

conservationistnoun

nhà bảo tồn

/ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst//ˌkɑːnsərˈveɪʃənɪst/

The word "conservationist" emerged in the late 19th century, reflecting a growing awareness of the need to protect natural resources. It derives from the Latin word "conservare," meaning "to preserve." The term gained prominence in the early 20th century with the rise of the conservation movement, which advocated for sustainable use and management of natural resources like forests, wildlife, and water. Today, conservationists work across various fields, from environmental science and forestry to policy and advocacy, to protect our planet's biodiversity and ensure its long-term health.

Summary
typedanh từ
meaningngười ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên
namespace
Example:
  • Jane is a dedicated conservationist who spends her days protecting endangered species and their habitats.

    Jane là một nhà bảo tồn tận tụy, dành thời gian bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng.

  • Mark, a conservationist, has spent years advocating for the preservation of ancient forests and the wildlife that calls them home.

    Mark, một nhà bảo tồn, đã dành nhiều năm vận động bảo tồn các khu rừng cổ đại và động vật hoang dã sinh sống ở đó.

  • Susan's love for wildlife led her to become a conservationist, where she works tirelessly to protect vulnerable populations and their environments.

    Tình yêu của Susan dành cho động vật hoang dã đã thôi thúc cô trở thành một nhà bảo tồn, làm việc không biết mệt mỏi để bảo vệ những quần thể dễ bị tổn thương và môi trường của chúng.

  • As a conservationist, Emily travels around the world to different areas of critical wilderness, monitoring and conserving animals and ecosystems that are at risk.

    Là một nhà bảo tồn, Emily đi khắp thế giới đến nhiều khu vực hoang dã quan trọng khác nhau, theo dõi và bảo tồn các loài động vật và hệ sinh thái đang bị đe dọa.

  • Since becoming a conservationist, Rachel has dedicated her life to studying and conserving marine life, working to combat the effects of climate change and habitat destruction.

    Kể từ khi trở thành nhà bảo tồn, Rachel đã cống hiến cả cuộc đời mình cho việc nghiên cứu và bảo tồn sinh vật biển, nỗ lực chống lại tác động của biến đổi khí hậu và sự hủy hoại môi trường sống.

  • Michael's passion for conservation began when he saw the effects of poaching on his local community, driving him to become a conservationist and advocate for the protection of Africa's wildlife.

    Niềm đam mê bảo tồn của Michael bắt đầu khi anh chứng kiến ​​những tác động của nạn săn trộm lên cộng đồng địa phương, thôi thúc anh trở thành nhà bảo tồn và ủng hộ việc bảo vệ động vật hoang dã ở Châu Phi.

  • Joshua is a conservationist who believes that sustainability and conservation go hand in hand, striving to find a balance between the needs of humans and the preservation of the environment.

    Joshua là một nhà bảo tồn tin rằng tính bền vững và bảo tồn song hành với nhau, nỗ lực tìm kiếm sự cân bằng giữa nhu cầu của con người và việc bảo tồn môi trường.

  • Mei has made it her mission as a conservationist to fight against deforestation and promote reforestation efforts, protecting the habitats and homes of many endangered species.

    Mei đã thực hiện sứ mệnh của mình là một nhà bảo tồn để đấu tranh chống nạn phá rừng và thúc đẩy các nỗ lực tái trồng rừng, bảo vệ môi trường sống và nơi trú ngụ của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • Denise is a conservationist who dedicates her time to working with local communities to build alternative livelihoods that don't harm wildlife and the environment.

    Denise là một nhà bảo tồn thiên nhiên dành thời gian làm việc với cộng đồng địa phương để xây dựng các phương án sinh kế thay thế không gây hại cho động vật hoang dã và môi trường.

  • Bobby, a conservationist, spends his days working at a national park, ensuring that the land and animals are protected and thriving for future generations to enjoy.

    Bobby, một nhà bảo tồn, dành thời gian làm việc tại một công viên quốc gia, đảm bảo đất đai và động vật được bảo vệ và phát triển để các thế hệ tương lai được tận hưởng.