Definition of gallivant

gallivantverb

đi chơi

/ˈɡælɪvænt//ˈɡælɪvænt/

The word "gallivant" originally derived from the Middle English word "gelle," meaning a young man or a handsome and polite gentleman, and the French word "vanter," meaning to show off. The combination of these two words resulted in "gallivant," which initially referred to an extravagant and showy man, especially one who travels around to be seen in different places. Eventually, the meaning of the word broadened to include any person, regardless of gender, who enjoys traveling and sightseeing. In modern usage, "gallivant" is still used to describe people who travel frequently, often in a leisurely and relaxed manner, and who may be particularly interested in sightseeing or experiencing new cultures.

Summary
type nội động từ
meaningđi lang thang
meaningđi theo ve vãn con gái
namespace
Example:
  • Amy couldn't wait to gallivant around Europe after graduation, visiting romantic cities like Paris and Venice.

    Amy rất mong được đi du lịch vòng quanh châu Âu sau khi tốt nghiệp, ghé thăm những thành phố lãng mạn như Paris và Venice.

  • Tom's spontaneous nature often led him to gallivant across the country, without any specific destination in mind.

    Tính cách tự phát của Tom thường khiến anh ta đi khắp đất nước mà không có điểm đến cụ thể nào trong đầu.

  • The retirees enjoyed gallivanting through the countryside, picnicking in the sunshine and exploring quaint town centers.

    Những người về hưu thích đi dạo quanh vùng nông thôn, dã ngoại dưới ánh nắng mặt trời và khám phá các trung tâm thị trấn cổ kính.

  • Sarah's adventurous spirit drove her to gallivant through the unknown, uncharted territories of South America.

    Tinh thần phiêu lưu của Sarah đã thúc đẩy cô đi khắp những vùng đất chưa được khám phá và chưa được biết đến của Nam Mỹ.

  • After a long week at work, Caroline loved nothing more than gallivanting around the city, trying out new restaurants and meeting new people.

    Sau một tuần dài làm việc, Caroline thích nhất là đi dạo quanh thành phố, thử những nhà hàng mới và gặp gỡ những người mới.

  • The group of friends gallivanted along the beach, soaking up the sun and splashing around in the cool water.

    Nhóm bạn đi dạo dọc bãi biển, tắm nắng và nô đùa trong làn nước mát.

  • For their anniversary, Mark and Emma decided to gallivant off to the mountains, taking in the breathtaking views and enjoying the crisp mountain air.

    Vào ngày kỷ niệm của mình, Mark và Emma quyết định đi du ngoạn trên núi, ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục và tận hưởng không khí trong lành của miền núi.

  • The entrepreneur's frequent gallivanting around the world meant that he could always provide his clients with some exciting business insights from different parts of the globe.

    Việc doanh nhân này thường xuyên đi khắp thế giới giúp ông luôn có thể cung cấp cho khách hàng những hiểu biết thú vị về kinh doanh từ nhiều nơi khác nhau trên thế giới.

  • Jim never seemed to be in the same place for long, constantly gallivanting from one location to the next in search of new experiences.

    Jim dường như không bao giờ ở lại một nơi trong thời gian dài, anh liên tục di chuyển từ nơi này sang nơi khác để tìm kiếm những trải nghiệm mới.

  • The family's summer vacation plans always involved gallivanting around the country, seeing different national parks and trying out new activities.

    Kế hoạch nghỉ hè của gia đình luôn bao gồm việc đi du ngoạn khắp đất nước, ghé thăm các công viên quốc gia khác nhau và thử những hoạt động mới.