Definition of rambling

ramblingadjective

lan man

/ˈræmblɪŋ//ˈræmblɪŋ/

"Rambling" has roots in the Old English word "raemban," meaning "to roam," which itself likely comes from the Proto-Germanic word "raimbō," meaning "to wander." This emphasizes the connection to physical movement, just like a person walking aimlessly. Over time, the word evolved to describe speech that was unstructured and meandering, like a wandering path. This evolution reflects how our language often draws parallels between physical and mental experiences.

Summary
type danh từ
meaningsự đi lang thang, sự đi ngao du
meaning(nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc
examplea rambling conversation: câu chuyện rời rạc không có mạch lạc
examplea rambling speech: bài nói thiếu mạch lạc
type tính từ
meaninglang thang, ngao du
meaningdông dài; không có mạch lạc, rời rạc
examplea rambling conversation: câu chuyện rời rạc không có mạch lạc
examplea rambling speech: bài nói thiếu mạch lạc
meaningleo; bò (cây)
namespace

spreading in various directions with no particular pattern

lan rộng theo nhiều hướng khác nhau mà không có mô hình cụ thể

Example:
  • They live in a rambling old house in the country.

    Họ sống trong một ngôi nhà cũ xiêu vẹo ở nông thôn.

Related words and phrases

very long and confused

rất dài và khó hiểu

Example:
  • a rambling letter

    một lá thư lan man

  • She set off on a long rambling account of something that had happened the day before.

    Cô bắt đầu kể lể dài dòng về chuyện đã xảy ra ngày hôm trước.

  • The letter was long and rambling.

    Bức thư dài và lan man.

Related words and phrases

growing or climbing in all directions, for example up a wall

phát triển hoặc leo theo mọi hướng, ví dụ như lên tường

Example:
  • a rambling rose

    một bông hồng lan man