Definition of roaming

roamingnoun

chuyển vùng

/ˈrəʊmɪŋ//ˈrəʊmɪŋ/

The word "roaming" traces back to the Old English "rōmian," meaning "to wander," itself derived from the Proto-Germanic "*rumōjan" with the same meaning. The root is likely linked to the Proto-Indo-European "*rew-," meaning "to row, move." This connection highlights the early association of movement with water, as rowing was a primary form of travel. Over time, "roaming" evolved to include the idea of wandering without a specific destination or purpose, emphasizing a sense of freedom and exploration. This meaning is still present in modern usage.

Summary
type danh từ
meaningcuộc đi chơi rong
exampleto roam about the country: đi lang thang khắp vùng
meaningsự đi lang thang
type động từ
meaningđi chơi rong; đi lang thang
exampleto roam about the country: đi lang thang khắp vùng
namespace
Example:
  • The wildlife in the national park are roaming freely, unafraid of humans.

    Các loài động vật hoang dã trong công viên quốc gia được tự do đi lại, không sợ con người.

  • The shepherd watched his flock of sheep roaming the open fields.

    Người chăn cừu dõi mắt theo đàn cừu của mình lang thang trên cánh đồng rộng mở.

  • Following the group's roaming footsteps, the hikers explored the vast wilderness.

    Theo dấu chân của nhóm, những người đi bộ đường dài khám phá vùng đất hoang dã rộng lớn.

  • The world seemed cavernous as the lost traveler roamed the rural countryside.

    Thế giới dường như trở nên rộng lớn hơn khi lữ khách lạc đường lang thang khắp vùng nông thôn.

  • The park rangers advised visitors to avoid roaming the forests during the night hours.

    Nhân viên kiểm lâm khuyên du khách tránh đi lang thang trong rừng vào ban đêm.

  • The eager explorers roamed the ruins of the ancient fortress, hoping to discover its secrets.

    Những nhà thám hiểm háo hức đi lang thang trên những tàn tích của pháo đài cổ, hy vọng khám phá ra bí mật của nó.

  • During the city's annual carnival, children roamed the streets, laughing and playing games.

    Trong lễ hội thường niên của thành phố, trẻ em lang thang trên đường phố, cười đùa và chơi trò chơi.

  • The tourist wandered around the sprawling metropolis, her eyes wide with wonder as she roamed the streets.

    Du khách đi lang thang khắp đô thị rộng lớn, đôi mắt mở to đầy ngạc nhiên khi cô đi dọc các con phố.

  • Unburdened by schedules, the retirees' roaming spirits led them on daily adventures.

    Không bị ràng buộc bởi lịch trình, tinh thần phiêu lưu của những người về hưu dẫn họ vào những cuộc phiêu lưu hàng ngày.

  • The thief believed that, in the dead of night, the city would become his personal playground, and he would roam unchallenged.

    Tên trộm tin rằng, vào lúc nửa đêm, thành phố sẽ trở thành sân chơi riêng của hắn và hắn sẽ lang thang mà không bị ai cản trở.

Related words and phrases

All matches