hơn nữa, xa hơn
/ˈfəːðə/The word "further" has a rich history dating back to Old English. It evolved from the phrase "fyrþer," which meant "to gain possession of or occupy anew." Over time, the phrase was shortened to "further" and its meaning shifted to convey the idea of proceeding or advancing in a particular direction. In the 14th century, "further" began to be used in a more abstract sense, indicating a greater degree or extent. This usage was influenced by the Latin phrase "futura," meaning "things to come." By the 16th century, "further" had taken on its modern meaning, encompassing not only physical progression but also intellectual, emotional, and psychological growth. Throughout its evolution, "further" has retained its sense of movement and advancement, encouraging those who use it to push beyond their current boundaries and strive for more.
Cuộc điều tra đã tìm ra thêm bằng chứng chứng minh tội lỗi của nghi phạm.
Bộ phận nghiên cứu và phát triển của công ty đang nỗ lực cải tiến thêm các sản phẩm của mình.
Bà tiếp tục việc học và nghiên cứu sâu hơn về lịch sử nghệ thuật.
Bài giảng đề cập đến nhiều chủ đề thú vị và diễn giả hứa sẽ đi sâu hơn vào chi tiết trong phần hỏi đáp.
Tác giả đã cung cấp thêm góc nhìn sâu sắc hơn về động cơ của nhân vật trong các chương cuối của cuốn sách.
Khu vực xung quanh tòa nhà càng làm tăng thêm ý nghĩa lịch sử của nó.
Cuộc điều tra của thám tử đã đưa ông đi xa hơn khi ông theo đuổi những manh mối mới.
Kết quả nghiên cứu cho thấy cần phải nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ về hiện tượng này.
Ban tổ chức hội nghị thông báo sẽ có thêm nhiều diễn giả chính được bổ sung trong những tuần tới.
Thành tích của vận động viên đã vượt quá mong đợi và cô ấy càng củng cố vị trí của mình như một ứng cử viên hàng đầu trong môn thể thao của mình.
All matches