Definition of further

furtheradverb

hơn nữa, xa hơn

/ˈfəːðə/

Definition of undefined

The word "further" has a rich history dating back to Old English. It evolved from the phrase "fyrþer," which meant "to gain possession of or occupy anew." Over time, the phrase was shortened to "further" and its meaning shifted to convey the idea of proceeding or advancing in a particular direction. In the 14th century, "further" began to be used in a more abstract sense, indicating a greater degree or extent. This usage was influenced by the Latin phrase "futura," meaning "things to come." By the 16th century, "further" had taken on its modern meaning, encompassing not only physical progression but also intellectual, emotional, and psychological growth. Throughout its evolution, "further" has retained its sense of movement and advancement, encouraging those who use it to push beyond their current boundaries and strive for more.

Summary
type tính từ, cấp so sánh của far
meaningxa hơn nữa, bên kia
exampleto further a movement: đẩy mạnh một phong trào
exampleit's not further than a kilometer from here: cách đây không đến một kilômét
meaningthêm nữa, hơn nữa
exampleto need further help: cần thêm sự giúp đỡ
exampleone or two further details: một hay hai chi tiết thêm nữa
exampletill further notice: cho đến khi có yết thị mới
type phó từ, cấp so sánh của far
meaningxa hơn nữa
exampleto further a movement: đẩy mạnh một phong trào
exampleit's not further than a kilometer from here: cách đây không đến một kilômét
meaningthêm nữa, hơn nữa
exampleto need further help: cần thêm sự giúp đỡ
exampleone or two further details: một hay hai chi tiết thêm nữa
exampletill further notice: cho đến khi có yết thị mới
meaningđiều tra thêm nữa
exampleI don't know any further: tôi không biết gì thêm nữa
namespace
Example:
  • The investigation revealed further evidence that supported the suspect's guilt.

    Cuộc điều tra đã tìm ra thêm bằng chứng chứng minh tội lỗi của nghi phạm.

  • The company's research and development department is working on further innovations for their products.

    Bộ phận nghiên cứu và phát triển của công ty đang nỗ lực cải tiến thêm các sản phẩm của mình.

  • She continued her studies and delved further into the history of art.

    Bà tiếp tục việc học và nghiên cứu sâu hơn về lịch sử nghệ thuật.

  • The lecture covered many interesting topics, and the speaker promised to go further into detail during the Q&A session.

    Bài giảng đề cập đến nhiều chủ đề thú vị và diễn giả hứa sẽ đi sâu hơn vào chi tiết trong phần hỏi đáp.

  • The author provided further insight into the character's motivations in the final chapters of the book.

    Tác giả đã cung cấp thêm góc nhìn sâu sắc hơn về động cơ của nhân vật trong các chương cuối của cuốn sách.

  • The building's neighborhood further added to its historical significance.

    Khu vực xung quanh tòa nhà càng làm tăng thêm ý nghĩa lịch sử của nó.

  • The detective's investigation took him further afield, as he followed up on new leads.

    Cuộc điều tra của thám tử đã đưa ông đi xa hơn khi ông theo đuổi những manh mối mới.

  • The studyresults suggest that further research is needed to fully understand the phenomenon.

    Kết quả nghiên cứu cho thấy cần phải nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ về hiện tượng này.

  • The conference organizers announced that there will be further keynote speakers added in the coming weeks.

    Ban tổ chức hội nghị thông báo sẽ có thêm nhiều diễn giả chính được bổ sung trong những tuần tới.

  • The athlete's performance exceeded expectations, and she further solidified her place as a top contender in her sport.

    Thành tích của vận động viên đã vượt quá mong đợi và cô ấy càng củng cố vị trí của mình như một ứng cử viên hàng đầu trong môn thể thao của mình.