Definition of ado

adonoun

Ado

/əˈduː//əˈduː/

The word "ado" has a fascinating origin! It comes from the Old English word "ōdo," which means "to disturb" or "to trouble." This word is associated with the verb "oda," which means "to make a noise" or "to make a commotion." In Middle English (circa 1100-1500 CE), the word "ado" evolved to mean "trouble" or "difficulty," typically referring to a state of turmoil or unrest. In Modern English, "ado" often carries a connotation of fuss or commotion, as in "what's all the ado about?" or "there's been quite an ado about that new restaurant." Interestingly, the word "ado" has retained its Old English meaning of "to disturb" in modern usage, particularly in idiomatic expressions like "making an adoo" (to cause a disturbance) or "without an ado" (without fuss or trouble).

Summary
type danh từ
meaningviệc làm, công việc
meaningsự khó nhọc, sự khó khăn, công sức
examplewith much ado: mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
exampleto have much ado to get through the work: phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
meaningsự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
examplemuch ado about nothing: chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
examplewithout more (further) ado: không vẽ vời nữa
namespace
Example:
  • The wedding planner insisted that there be no ado when the bride entered the reception hall, but the guests couldn't help but gasp in awe as she floated down the aisle.

    Người lập kế hoạch đám cưới đã yêu cầu không được làm ồn ào khi cô dâu bước vào phòng tiệc, nhưng các vị khách không khỏi kinh ngạc khi thấy cô dâu lướt nhẹ xuống lối đi.

  • The chef created a delicious dish with so much ado that it nearly stole the show from the main course.

    Đầu bếp đã tạo ra một món ăn ngon với rất nhiều công sức đến nỗi nó gần như lấn át cả món chính.

  • The shy teenager tried to avoid making a fuss, but his excitement at meeting his crush resulted in lots of unnecessary ado.

    Cậu thiếu niên nhút nhát cố gắng tránh làm ầm ĩ, nhưng sự phấn khích khi gặp được người mình thích đã dẫn đến nhiều rắc rối không cần thiết.

  • The celebrity's team went to great lengths to ensure that there would be no ado during his entrance at the award ceremony.

    Đội ngũ của người nổi tiếng này đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng sẽ không có sự ồn ào nào khi anh bước vào lễ trao giải.

  • The actor's elaborate costume caused a commotion in the dressing room, with lots of ado as he struggled to get into his elaborate attire.

    Bộ trang phục cầu kỳ của nam diễn viên đã gây náo loạn phòng thay đồ, với rất nhiều sự ồn ào khi anh cố gắng mặc bộ trang phục cầu kỳ đó.

  • The committee spent hours debating the logistics of the charity event, creating an excessive amount of ado in the process.

    Ủy ban đã dành nhiều giờ để tranh luận về hậu cần của sự kiện từ thiện, tạo ra quá nhiều rắc rối trong quá trình này.

  • The organizers of the concert went out of their way to prevent any ado during the final act, keenly aware that the audience would be gone if the noise continued.

    Những người tổ chức buổi hòa nhạc đã cố gắng hết sức để tránh mọi sự ồn ào trong tiết mục cuối cùng, vì họ nhận thức rõ rằng khán giả sẽ rời đi nếu tiếng ồn còn tiếp tục.

  • The party-pooper in the group insisted that there should be no ado during the traditional cake-cutting, but everyone else ignored his requests and carried on regardless.

    Người phá đám trong nhóm khăng khăng yêu cầu không được làm ồn ào trong nghi lễ cắt bánh truyền thống, nhưng mọi người đều phớt lờ yêu cầu của anh ta và vẫn tiếp tục.

  • The tall tales told by the seasoned traveler often led to lots of ado as his enthusiastic audience asked endless questions about his adventures.

    Những câu chuyện thú vị do du khách dày dạn kinh nghiệm kể lại thường gây ra nhiều tranh cãi khi khán giả nhiệt tình đặt ra những câu hỏi bất tận về cuộc phiêu lưu của ông.

  • The Italian chef's flamboyant cooking style resulted in lots of ado in the kitchen as he scanned the restaurant, ensuring that every customer was impressed by his theater of food.

    Phong cách nấu ăn khoa trương của đầu bếp người Ý đã tạo nên rất nhiều sự náo nhiệt trong bếp khi ông nhìn khắp nhà hàng, đảm bảo rằng mọi thực khách đều phải ấn tượng với nghệ thuật ẩm thực của ông.

Related words and phrases

Idioms

without further/more ado
(old-fashioned)without delaying; immediately
  • We set to work without further ado.