Definition of funerary

funeraryadjective

tang lễ

/ˈfjuːnərəri//ˈfjuːnəreri/

The word "funerary" originated in the late 16th century from the Latin word funus, which means "corpse" or "funeral." The word was originally used to describe objects or practices related to funeral ceremonies, such as funerary rites, funerary monuments, and funerary art. In the context of burials, "funerary" refers to anything associated with death or honoring the deceased person's memory. Today, the term is commonly used in archaeology, anthropology, and other fields to describe prehistoric tombs, ancient burial grounds, and other artifacts related to funeral practices. The roots of this term lie deeply in human history, reflecting our timeless relationship with death and our desire to honor the departed in meaningful ways.

Summary
type tính từ
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma
namespace
Example:
  • The funeral director presented the family with a range of funerary options, including traditional burials, cremations, and green burials.

    Giám đốc tang lễ đã đưa ra cho gia đình một loạt các lựa chọn tang lễ, bao gồm chôn cất theo truyền thống, hỏa táng và chôn cất xanh.

  • The funerary arrangements for the late Senator were announced, with details regarding the time and location of the services provided.

    Việc tổ chức tang lễ cho cố Thượng nghị sĩ đã được công bố, kèm theo thông tin chi tiết về thời gian và địa điểm tổ chức tang lễ.

  • The funeral procession was followed by a fleet of dark limousines and a collection of floral tributes that could only be described as funerary.

    Đoàn đưa tang được theo sau bởi một đoàn xe limousine tối màu và một loạt vòng hoa tưởng niệm mà chỉ có thể mô tả là tang lễ.

  • The pastor delivered a eulogy that was both heartfelt and uplifting, bringing a sense of comfort to those gathered for this funerary service.

    Mục sư đã đọc bài điếu văn vừa chân thành vừa đầy phấn khởi, mang lại cảm giác an ủi cho những người có mặt trong tang lễ này.

  • The funeral home staff handled every aspect of the preparations with efficiency and sensitivity, ensuring that the family received the very best in funerary care.

    Đội ngũ nhà tang lễ đã xử lý mọi khía cạnh của công tác chuẩn bị một cách hiệu quả và tế nhị, đảm bảo rằng gia đình nhận được dịch vụ tang lễ tốt nhất.

  • The church was filled with somber mourners as the casket was carried down the aisle during the funerary service.

    Nhà thờ chật kín người đưa tang khi quan tài được khiêng xuống lối đi trong buổi lễ tang.

  • The family opted for a simple, understated funeral, preferring a quiet, intimate gathering for their loved one rather than a grand, funerary spectacle.

    Gia đình đã chọn một đám tang đơn giản, giản dị, thích một buổi họp mặt yên tĩnh, thân mật cho người thân yêu hơn là một lễ tang hoành tráng.

  • The hearse carried the coffin from the funeral home to the cemetery, where a poignant, funerary ceremony was held to honor the departed.

    Xe tang chở quan tài từ nhà tang lễ đến nghĩa trang, nơi tổ chức lễ tang đầy xúc động để tưởng nhớ người đã khuất.

  • The music selection for the funeral played a significant role in creating a solemn, funerary atmosphere that reflected the mourners' emotions.

    Việc lựa chọn âm nhạc cho đám tang đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên bầu không khí tang lễ trang nghiêm, phản ánh được cảm xúc của người đưa tang.

  • The family was overwhelmed by the outpouring of love and support during this difficult, funerary time, and they expressed their gratitude to all who had reached out to them.

    Gia đình vô cùng xúc động trước tình yêu thương và sự ủng hộ nồng nhiệt trong thời gian tang lễ khó khăn này, và họ bày tỏ lòng biết ơn đến tất cả những người đã liên lạc với họ.