Definition of functor

functornoun

nhà điều hành

/ˈfʌŋktə(r)//ˈfʌŋktər/

The term "functor" in mathematics, and specifically in category theory, was coined by the American mathematician Samuel Eilenberg and his collaborator Saunders Mac Lane in the late 1940s. They introduced the concept as a way to abstract and generalize certain algebraic structures, such as groups or rings, to more complex settings. The word "functor" arises from the idea that such mathematical structures can be mapped between categories (sets of objects and arrows between them that satisfy certain rules) in a functory way. A functor is essentially a function that preserves the structure of the category on which it operates, allowing for new categories to be constructed from existing ones. The name "functor" was originally suggested by Mac Lane, who adapted it from the term "operator" used in functional analysis, a branch of mathematics that deals with functions between spaces. In category theory, a functor is viewed as an operator that takes objects and morphisms (maps between objects) from one category and maps them into objects and morphisms in another category while preserving certain properties. In short, the term "functor" has become a standard term in mathematics due to its descriptive and intuitive meaning, reflecting the way in which mathematical structures are transformed and transported between different categories.

Summary
typedanh từ
meaningxem function word
typeDefault_cw
meaninghàm tử
meaningadditive f. hàm tử cộng tính
meaningbalance f. hàm tử cân bằng
namespace

a function or a symbol such as + or ×

một chức năng hoặc một ký hiệu như + hoặc ×

Example:
  • The data transformation process in functional programming is performed using a functor, which takes input data and returns a transformed output.

    Quá trình chuyển đổi dữ liệu trong lập trình hàm được thực hiện bằng cách sử dụng hàm, hàm này lấy dữ liệu đầu vào và trả về dữ liệu đầu ra đã được chuyển đổi.

  • The map function in the List monad of Haskell is a common example of a functor, as it applies a function to each element of a list and returns a new list with transformed values.

    Hàm map trong monad List của Haskell là một ví dụ phổ biến về functor, vì nó áp dụng một hàm cho mỗi phần tử của danh sách và trả về một danh sách mới với các giá trị đã được chuyển đổi.

  • The Maybe monad in Haskell is another example of a functor, as it takes a value that may or may not exist and returns a computed result wrapped inside a Maybe type that may contain the resulting value or an error message.

    Monad Maybe trong Haskell là một ví dụ khác về functor, vì nó nhận một giá trị có thể tồn tại hoặc không tồn tại và trả về kết quả tính toán được gói bên trong kiểu Maybe có thể chứa giá trị kết quả hoặc thông báo lỗi.

  • The ability to compose functors, or to apply multiple transformations to data, is called functor composition and is a powerful feature in functional programming.

    Khả năng kết hợp các functor hoặc áp dụng nhiều phép biến đổi vào dữ liệu được gọi là kết hợp functor và là một tính năng mạnh mẽ trong lập trình hàm.

  • Functors can also be used in data encoding and decoding, where they help transform the format of data between different systems.

    Functor cũng có thể được sử dụng trong mã hóa và giải mã dữ liệu, giúp chuyển đổi định dạng dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau.

a word that is important to the grammar of a sentence rather than its meaning, for example ‘do’ in ‘we do not live here’

một từ quan trọng đối với ngữ pháp của câu hơn là nghĩa của nó, ví dụ 'do' trong 'chúng tôi không sống ở đây'