Definition of function

functionnoun

chức năng, họat động, chạy (máy)

/ˈfʌŋ(k)ʃn/

Definition of undefined

The word "function" has its roots in Latin, from the verb "functionem", which means "to perform" or "to do". In English, the word "function" first appeared in the 14th century, borrowed from the Latin word. Initially, it referred to performing or executing an action, deed, or task. Over time, the meaning expanded to include the sense of a thing's purpose or intended use, such as the function of a machine part or the function of an organ in the body. In mathematics, the word "function" was introduced in the 17th century, referring specifically to a relation between variables that assigns each input a unique output. This mathematical concept built upon the earlier meaning of the word, emphasizing the idea of a thing performing or executing a specific role or action. Today, the word "function" is used in various contexts, from mathematics and science to everyday language, often referring to a thing's purpose, role, or intended use.

Summary
type danh từ
meaningchức năng
exampleprocreative function: chức năng sinh sản
meaning((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm
examplethe functions of a judge: nhiệm vụ của quan toà
meaningbuổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng
type nội động từ: (functionate)
meaninghoạt động, chạy (máy)
exampleprocreative function: chức năng sinh sản
meaningthực hiện chức năng
examplethe functions of a judge: nhiệm vụ của quan toà
namespace

a special activity or purpose of a person or thing

một hoạt động hoặc mục đích đặc biệt của một người hoặc vật

Example:
  • The club serves a useful function as a meeting place.

    Câu lạc bộ có chức năng hữu ích là nơi gặp gỡ.

  • to fulfil/perform a function

    thực hiện/thực hiện một chức năng

  • What is your function in the department?

    Chức năng của bạn trong bộ phận là gì?

  • bodily functions (= for example eating, sex, using the toilet)

    chức năng cơ thể (= ví dụ như ăn uống, tình dục, sử dụng nhà vệ sinh)

  • The function of the heart is to pump blood through the body.

    Chức năng của tim là bơm máu đi khắp cơ thể.

  • This design aims for harmony of form and function.

    Thiết kế này nhằm mục đích hài hòa về hình thức và chức năng.

Extra examples:
  • Fortunately, his head injuries left his bodily functions unimpaired.

    May mắn thay, vết thương ở đầu khiến các chức năng cơ thể của anh không bị suy giảm.

  • The committee has a dual function, both advisory and regulatory.

    Ủy ban có chức năng kép, cả tư vấn và quản lý.

  • Within two weeks of quitting smoking, your lung function can improve as much as 30%

    Trong vòng hai tuần sau khi bỏ hút thuốc, chức năng phổi của bạn có thể cải thiện tới 30%

a social event or official ceremony

một sự kiện xã hội hoặc buổi lễ chính thức

Example:
  • The hall provided a venue for weddings and other functions.

    Hội trường cung cấp địa điểm tổ chức đám cưới và các chức năng khác.

  • The couple attended a charity function in aid of cancer research.

    Cặp đôi đã tham dự một hoạt động từ thiện nhằm hỗ trợ nghiên cứu bệnh ung thư.

Extra examples:
  • There are numerous functions in aid of charity.

    Có rất nhiều chức năng hỗ trợ từ thiện.

  • He and his wife were guests of honour at a function held by the society last weekend.

    Ông và vợ là khách mời danh dự tại một sự kiện do hội tổ chức vào cuối tuần trước.

  • The reception will be held in the hotel's function room.

    Lễ tân sẽ được tổ chức tại phòng chức năng của khách sạn.

a quantity whose value depends on the varying values of others. In the statement 2x=y, y is a function of x.

một đại lượng có giá trị phụ thuộc vào các giá trị khác nhau của đại lượng khác Trong câu lệnh 2x=y, y là hàm của x.

Example:
  • Salary is a function of age and experience.

    Mức lương là một chức năng của tuổi tác và kinh nghiệm.

a part of a program, etc. that performs a basic operation

một phần của chương trình, v.v. thực hiện một thao tác cơ bản