kỳ quái
/ˈfriːki//ˈfriːki/The word "freaky" originates from the 16th century. In Middle English, "freak" meant "whim" or "caprice," referring to a sudden, unpredictable change in mood or behavior. Over time, the word evolved to describe something unusual or strange, often in a positive sense. In the 19th century, "freak" began to take on a more negative connotation, implying something that was bizarre or unsettling. In the 1960s and 1970s, "freak" gained popularity as a term to describe counterculture youth who rejected mainstream values and embraced alternative lifestyles. The term was often used to describe someone who was considered unusual, unconventional, or rebellious. In the 1990s, "freaky" emerged as a slang term to describe something that was weird, strange, or unusual, often in a playful or flirtatious sense. Today, "freaky" is used to describe a wide range of things, from music and fashion to behavior and relationships.
Bác sĩ nói với cô rằng kết quả chụp MRI rất kỳ lạ - ông chưa từng thấy điều gì giống vậy trước đây.
Khi đi qua bệnh viện tâm thần bỏ hoang, Emily không khỏi cảm thấy những rung cảm kỳ lạ.
Lễ hội có chương trình biểu diễn kỳ quái với những người uốn dẻo, người nuốt lửa và bánh quy hình người.
Câu chuyện về ngôi nhà ma ám đủ rùng rợn để khiến cô mất ngủ cả đêm.
Những cái bóng in trên tường mang lại cho cô cảm giác kỳ lạ như đang bị theo dõi.
Khi Jack nhìn thấy con mèo đen có đôi mắt xanh, anh biết đó là một điềm báo đáng sợ.
Sương mù kéo đến khiến toàn bộ khung cảnh trở nên ma quái và kỳ lạ.
Thí nghiệm với dòng điện đã gây ra một số tác dụng phụ kỳ lạ.
Sự ám ảnh của bạn trai cô với búp bê đã trở nên kỳ quái và đáng sợ.
Nụ cười toe toét và đôi mắt vô hồn của tên hề tạo nên cảm giác kỳ quái và đáng sợ.