Definition of foxglove

foxglovenoun

cây mao địa hoàng

/ˈfɒksɡlʌv//ˈfɑːksɡlʌv/

The origin of the word "foxglove" can be traced back to its medicinal uses in the past. The plant, scientifically known as Digitalis purpurea, was once used to treat various ailments, including fox mange, a skin disease thataffected foxes. It was thought that the yellow blossoms of the foxglove resembled gloves, specifically the gloves worn by fox hunters. This led to the name "foxglove," which was a combination of fox and glove. The medicinal use of foxglove also contributed to its name, as the Latin word for digitalis, the scientific name of the plant, comes from the Greek word digitals, meaning "little finger". This reference is to the plant's finger-like fruit, which was sometimes used to help identify the plant. Today, the foxglove is more commonly known for its beautiful flowers and is often grown as an ornamental plant in gardens.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây mao địa hoàng
namespace
Example:
  • In her garden, Marie grew rows of vibrant foxgloves that towered over her sunflowers and daisies.

    Trong khu vườn của mình, Marie trồng những hàng hoa mao địa hoàng rực rỡ cao hơn cả hoa hướng dương và hoa cúc.

  • The foxgloves in the wild meadow added a pop of bold purple to the green landscape.

    Những cây mao địa hoàng trên đồng cỏ hoang dã tô điểm thêm sắc tím đậm cho cảnh quan xanh tươi.

  • Children loved to explore the forest and discover the clusters of foxgloves growing in the thicket.

    Trẻ em thích khám phá khu rừng và tìm thấy những cụm hoa mao địa hoàng mọc trong bụi rậm.

  • The foxglove's bell-shaped flowers were a treat for the curious bumblebees and solitary bees.

    Những bông hoa hình chuông của cây mao địa hoàng là món ăn hấp dẫn đối với những chú ong đất tò mò và những chú ong sống đơn độc.

  • As summer turned to autumn, the foxgloves dotted the countryside with their distinctive hue.

    Khi mùa hè chuyển sang mùa thu, hoa mao địa hoàng điểm xuyết khắp vùng nông thôn với màu sắc đặc trưng.

  • The gardener carefully tended to her foxglove patch, ensuring that the tall stems wouldn't bend under the weight of the blooms.

    Người làm vườn cẩn thận chăm sóc luống hoa mao địa hoàng của mình, đảm bảo rằng thân cây cao sẽ không bị cong xuống dưới sức nặng của những bông hoa.

  • The foxgloves' striking blooms inspired many artists to capture their beauty in paintings and poems.

    Những bông hoa mao địa hoàng rực rỡ đã truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ ghi lại vẻ đẹp của chúng trong tranh vẽ và thơ ca.

  • Some hikers marveled at the sight of an entire mountain meadow carpeted with a sea of pink foxgloves.

    Một số người đi bộ đường dài đã kinh ngạc trước cảnh tượng toàn bộ đồng cỏ trên núi được phủ một biển hoa mao địa hoàng màu hồng.

  • Although foxgloves are known for their beauty, their toxicity makes them unsuitable for human consumption.

    Mặc dù hoa mao địa hoàng được biết đến vì vẻ đẹp nhưng độc tính của chúng khiến chúng không thích hợp để con người tiêu thụ.

  • Pharmaceutical companies continue to conduct research on foxglove's active compounds, hoping to unlock its medicinal secrets.

    Các công ty dược phẩm vẫn tiếp tục tiến hành nghiên cứu các hợp chất hoạt tính của cây mao địa hoàng, với hy vọng khám phá được bí mật y học của nó.