a large block of stone that is put at the base of an important new public building in a special ceremony
một khối đá lớn được đặt ở chân một tòa nhà công cộng mới quan trọng trong một buổi lễ đặc biệt
- to lay the foundation stone of the new museum
để đặt viên đá nền móng cho bảo tàng mới
a basic or essential element of something
một yếu tố cơ bản hoặc thiết yếu của một cái gì đó
- Family life is one of the foundation stones of society.
Cuộc sống gia đình là một trong những nền tảng của xã hội.