a stone at the corner of the base of a building, often laid in a special ceremony
một hòn đá ở góc chân của một tòa nhà, thường được đặt trong một buổi lễ đặc biệt
- The constitution is the cornerstone of our democratic society.
Hiến pháp là nền tảng của xã hội dân chủ của chúng ta.
- His work ethic is the cornerstone of the company's success.
Đạo đức nghề nghiệp của ông là nền tảng cho sự thành công của công ty.
- Integrity is the cornerstone of any trustworthy relationship.
Sự chính trực là nền tảng của mọi mối quan hệ đáng tin cậy.
- The historical landmark is the cornerstone of the city's vibrant cultural heritage.
Di tích lịch sử này là nền tảng của di sản văn hóa sôi động của thành phố.
- Knowledge is the cornerstone of any successful career.
Kiến thức là nền tảng của mọi sự nghiệp thành công.
the most important part of something that the rest depends on
phần quan trọng nhất của cái gì đó mà phần còn lại phụ thuộc vào
- This study is the cornerstone of the whole research programme.
Nghiên cứu này là nền tảng của toàn bộ chương trình nghiên cứu.