Definition of foresail

foresailnoun

buồm trước

/ˈfɔːseɪl//ˈfɔːrseɪl/

The word "foresail" in nautical terminology refers to the frontmost sail on a tall-ship's mast. Its origin can be traced back to the 15th century Old French term "forezelle," which is a combination of "fore" (meaning "front") and "zelle" (meaning "small sail"). The French borrowed this term from the Low German dialect, where the word "vorseele" had a similar meaning. The Old English word "foresegl" also played a role in the evolution of the term, as it denoted the frontmost sail on a ship. This word, in turn, came from the Old Norse "fjaraskeggl" (meaning "front sail"). Thus, the word "foresail" evolved through a series of linguistic exchanges and transformations, showcasing the complex and fascinating history of seafaring and languages.

Summary
type danh từ
meaning(hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu)
namespace
Example:
  • The sailor carefully hoisted the foresail before setting sail to ensure a smooth journey.

    Người thủy thủ cẩn thận kéo buồm mũi lên trước khi giương buồm để đảm bảo chuyến đi suôn sẻ.

  • The foresail tore during the storm, causing the boat to lose some of its speed and steering ability.

    Buồm mũi bị rách trong cơn bão, khiến con thuyền mất đi một phần tốc độ và khả năng lái.

  • The captain ordered the foresail to be furled during the gale, as the strong winds would have torn it to shreds.

    Thuyền trưởng ra lệnh cuốn buồm mũi lại khi có gió lớn vì gió mạnh có thể xé toạc buồm.

  • The foresail was furled and secured in anticipation of high winds, as the crew couldn't risk losing control of the vessel.

    Buồm mũi được cuộn lại và cố định để đề phòng gió mạnh, vì thủy thủ đoàn không muốn mất quyền kiểm soát con tàu.

  • As the wind shifted, the crew adjusted the foresail to keep the ship travelling in the desired direction.

    Khi gió đổi hướng, thủy thủ đoàn điều chỉnh buồm mũi để giữ cho con tàu di chuyển theo hướng mong muốn.

  • The foresail flapped in the light breeze, indicating that it needed to be trimmed to catch the wind more efficiently.

    Cánh buồm mũi phấp phới trong gió nhẹ, báo hiệu cần phải cắt bớt buồm để đón gió hiệu quả hơn.

  • The crew used winches to smoothly roll out the foresail before setting off on their coastal voyage.

    Thủy thủ đoàn sử dụng tời để kéo buồm mũi ra nhẹ nhàng trước khi bắt đầu chuyến hành trình ven biển.

  • The foresail was furled tightly to prevent it from slapping against the mast during the rough seas.

    Buồm mũi được cuộn chặt để tránh va vào cột buồm khi biển động.

  • The foresail needed to be reefed as the storm gathered strength, to reduce the size of the sail and lessen the chance of it being torn.

    Buồm mũi cần được thu gọn lại khi cơn bão mạnh lên để giảm kích thước của buồm và giảm nguy cơ buồm bị rách.

  • The foresail remained effortlessly taut as the sailors relaxed, confident that their skills and equipment would keep them safe on the open water.

    Buồm mũi vẫn căng thẳng một cách dễ dàng khi các thủy thủ thư giãn, tin tưởng rằng kỹ năng và thiết bị của họ sẽ giúp họ an toàn trên vùng biển rộng.