Definition of footfall

footfallnoun

chân

/ˈfʊtfɔːl//ˈfʊtfɔːl/

The word "footfall" is a combination of the words "foot" and "fall". It first appeared in the early 19th century, likely stemming from the combination of the noun "foot" and the verb "to fall". The term originally referred to the act of stepping or putting one's foot down, but it later evolved to describe the sound made by a foot hitting the ground. Today, it is often used to refer to the number of people entering a particular place, making it a valuable metric for businesses.

Summary
type danh từ
meaningbước chân
meaningtiếng chân đi
namespace

the sound of the steps made by somebody walking

tiếng bước chân của ai đó đang đi

Example:
  • He heard her familiar, light footfall in the hall.

    Anh nghe thấy tiếng bước chân nhẹ nhàng quen thuộc của cô trong hành lang.

  • The recent opening of a new mall in the city has led to a significant increase in footfall in the area.

    Việc khai trương một trung tâm thương mại mới trong thành phố gần đây đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể lượng người dân đến khu vực này.

  • Footfall in the high street has been decreasing since the emergence of online shopping.

    Lượng người đi bộ trên phố đã giảm dần kể từ khi mua sắm trực tuyến xuất hiện.

  • The retailer invested in improving their in-store customer experience, resulting in a noticeable rise in footfall.

    Nhà bán lẻ đã đầu tư vào việc cải thiện trải nghiệm của khách hàng tại cửa hàng, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về lượng khách hàng.

  • The weather has been brutal this week, causing a drop in footfall in the town center.

    Thời tiết tuần này rất khắc nghiệt, khiến lượng người đi lại ở trung tâm thị trấn giảm mạnh.

the number of people that visit a particular shop, shopping centre, etc. over a period of time

số người ghé thăm một cửa hàng, trung tâm mua sắm, v.v. cụ thể trong một khoảng thời gian

Example:
  • a campaign to increase footfall

    một chiến dịch để tăng lượng truy cập