phao
/ˈfləʊti//ˈfləʊti/"Floaty" is a relatively recent word, emerging in the mid-20th century. It's derived from the verb "float," which itself has a long history, originating from the Old English word "flotian." The suffix "-y" is a common English suffix used to form adjectives from nouns or verbs, often implying a characteristic or quality. Thus, "floaty" came to describe something possessing the quality of "floating," likely initially referring to things that physically float in water or air, but eventually extending to describe lightness, airiness, or a feeling of being weightless.
Những đám mây trên bầu trời trông thật bồng bềnh và thanh thoát khi chúng trôi qua một cách chậm rãi.
Chiếc váy của cô tung bay quanh chân khi cô xoay tròn một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
Những quả bóng bay lơ lửng hướng lên trần nhà, tạo thêm nét kỳ ảo cho bữa tiệc.
Chiếc thuyền đồ chơi trôi dạt vô định trên mặt nước phẳng lặng của hồ.
Những bong bóng trong bọt xà phòng bồng bềnh và mềm mại khi bé chơi với chúng.
Những dải giấy màu phấn bay phấp phới trong không khí như một cơn mưa giấy vụn.
Chiếc thuyền buồm cũ kỹ, cũ nát trôi nổi vô cảm trên đường chân trời, như một bóng ma từ quá khứ.
Chiếc lông vũ từ vỏ gối lơ lửng trên đầu, trêu chọc cô khi cô cố gắng bắt lại nó.
Kem nổi trong cốc là người bạn đồng hành hoàn hảo khi cô ấy thưởng thức kem ốc quế.
Những chú hải quỳ ở rạn san hô nông trông rất nhẹ nhàng và thanh thoát, lướt đi trong nước như một đội vũ công thanh thoát.