Definition of flexor

flexornoun

cơ gấp

/ˈfleksə(r)//ˈfleksər/

The word "flexor" is derived from the Latin word "flexus," which means "bent" or "bending." In anatomical terminology, a flexor is any muscle that causes a joint to bend or flex. This can be seen in our everyday movements, such as bending our elbow to grasp an object, flexing our wrist to type on a keyboard, or flexing our knee to climb stairs. Flexors typically attach to the bone near the joint they help bend and pull across the joint to move it. These muscles work in opposition to their antagonist muscles, which are responsible for extending or straightening the joint. The proper functioning of these muscles is essential for various movements and activities, making them an important aspect of anatomy and physiology. The word "flexor" also appears in many scientific, medical, and athletic contexts. For instance, in workout routines, exercises commonly labeled "flexor" work on improving strength and flexibility in the muscles that flex the elbow, knee, and wrist joints. In physical therapy, exercises are created to improve flexibility in these muscles to prevent or treat injuries. In medical terminology, the word "flexor" may also be used in the names of nerve injuries, such as flexor-tendon injury or flexor neuropathy, that affect the tendons or nerves that connect flexor muscles to bones. In short, the word "flexor" has its roots in the Latin language, signifying the primary function of muscles that help bend or flex a joint in the body. Its usage continues in modern parlance for a variety of purposes and is a critical term within medical, athletic, and scientific contexts.

Summary
type danh từ
meaning(giải phẫu) cơ gấp
namespace
Example:
  • During his physical therapy sessions, the doctor asked him to contract his flexor muscles to help him strengthen the muscles around his injured elbow.

    Trong các buổi vật lý trị liệu, bác sĩ đã yêu cầu anh co cơ gấp để giúp tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh khuỷu tay bị thương.

  • As a dancer, she spent hours practicing her dance moves, perfecting the flexibility in her flexor muscles to execute her routines with grace and ease.

    Là một vũ công, cô đã dành nhiều giờ để luyện tập các động tác nhảy, hoàn thiện sự linh hoạt của các cơ gấp để thực hiện các động tác một cách uyển chuyển và dễ dàng.

  • The sports medicine specialist diagnosed his condition as flexor tendonitis, inflammation of the tendons connecting the flexor muscles to the bones in his wrist and forearm.

    Chuyên gia y học thể thao chẩn đoán tình trạng của anh là viêm gân gấp, tình trạng viêm ở các gân nối cơ gấp với xương ở cổ tay và cẳng tay.

  • The pharmacist recommended that the patient take a course of medication to help reduce the inflammation in his flexor muscles, alleviating the pain and swelling that came with the condition.

    Dược sĩ khuyên bệnh nhân nên dùng một liệu trình thuốc để giúp giảm viêm ở cơ gấp, làm giảm cơn đau và sưng tấy đi kèm với tình trạng bệnh.

  • In the gym, she completed a series of exercises targeting the flexor muscles in her legs, improving her flexibility and range of motion.

    Trong phòng tập, cô đã thực hiện một loạt các bài tập nhắm vào các cơ gấp ở chân, cải thiện sự linh hoạt và phạm vi chuyển động.

  • The surgeon recommended a procedure to repair the ruptured flexor tendon in the patient's fingers, allowing for better use of the hands in his day-to-day activities.

    Bác sĩ phẫu thuật đã đề nghị một thủ thuật để phục hồi gân gấp bị đứt ở ngón tay của bệnh nhân, giúp bệnh nhân có thể sử dụng bàn tay tốt hơn trong các hoạt động hàng ngày.

  • The physiotherapist developed a customized rehabilitation plan designed to strengthen the flexor muscles in the patient's lower back, reducing the likelihood of future injuries.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã xây dựng một kế hoạch phục hồi chức năng tùy chỉnh nhằm tăng cường sức mạnh cho các cơ gấp ở lưng dưới của bệnh nhân, giảm khả năng xảy ra chấn thương trong tương lai.

  • The athlete underwent intensive training to strengthen the flexor muscles in her ankle, addressing the chronic sprains and strains that had plagued her for years.

    Nữ vận động viên này đã trải qua quá trình tập luyện chuyên sâu để tăng cường sức mạnh cho các cơ gấp ở mắt cá chân, giải quyết tình trạng bong gân và căng cơ mãn tính đã hành hạ cô trong nhiều năm.

  • The doctor prescribed a series of flexing exercises for the patient's wrist, improving his ability to grasp and hold objects, as well as lessening the pain and stiffness in his joint.

    Bác sĩ đã kê đơn một loạt các bài tập uốn cong cổ tay cho bệnh nhân, giúp cải thiện khả năng cầm nắm đồ vật, cũng như giảm đau và cứng khớp.

  • The gymnast honed her flexor strength through countless hours of hinges, splits, and conditioning, allowing her to execute the most intricate and demanding routines in her sport.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã rèn luyện sức mạnh cơ gấp của mình thông qua vô số giờ tập gập, tách và rèn luyện thể lực, cho phép cô thực hiện những bài tập phức tạp và khó khăn nhất trong môn thể thao của mình.