thoáng qua
/ˈfliːtɪŋli//ˈfliːtɪŋli/The word "fleetingly" has its roots in Middle English. It is a combination of two Old English words: "fleotan," meaning "to float" or "to glide," and "-ly," a suffix forming adverbs. In the 15th century, the word "fleetingly" emerged to describe something that floats or moves swiftly, often with a sense of briefness or transience. Over time, the word's meaning expanded to encompass a sense of brevity or momentariness, often used to describe something that is temporary, evanescent, or passing. For example, "She smiled fleetingly before turning away." In modern usage, "fleetingly" is often used to convey a sense of quickness, subtlety, or impermanence, adding a touch of nuance and complexity to one's language.
Nụ cười của anh thoáng hiện trên khuôn mặt khi anh bước đi.
Cô ấy cười thoáng qua, nhưng sau đó lại trở nên nghiêm túc.
Trong thoáng chốc, tôi đã tưởng tượng ra một cuộc sống khác cho mình.
Chiếc xe phóng vụt qua cửa sổ xe tôi, để lại đằng sau một vệt mờ thoáng qua.
Lời động viên của ông chỉ mang tính trấn an thoáng qua nhưng khó có thể là giải pháp.
Tôi thoáng thấy hình ảnh của mình trong gương, nhưng hình ảnh đó chỉ thoáng bị méo mó.
Ánh sáng rực rỡ của buổi tối tạo nên những cái bóng tuyệt đẹp thoáng qua khắp phòng.
Những bông hoa trong vườn nở rộ, báo hiệu một mùa xuân êm dịu đang qua đi.
Cô liếc nhìn anh thoáng qua, nhưng anh có vẻ không để ý.
Gương mặt anh thoáng hiện trước mắt tôi như một ký ức bị lãng quên.