Definition of flamboyantly

flamboyantlyadverb

một cách khoa trương

/flæmˈbɔɪəntli//flæmˈbɔɪəntli/

The word "flamboyantly" has its roots in the late 16th century. The term "flamboyant" originated from the French word "flamboyant," which means "flowing flame" or "blazing." It was used to describe the shape of a type of Gothic architectural ornamentation, characterized by flowing, flame-like curves. Over time, the adjective "flamboyant" evolved to describe something that is showy, flashy, or boldly attention-grabbing. This sense of the word was likely influenced by the dramatic and eye-catching nature of the Gothic ornament, as well as the flamboyant posturing of dramatic performers. The adverbial form "flamboyantly" emerged in the 17th century, meaning to do something in a showy or flashy manner. Today, the word is often used to describe someone's behavior, style, or even a flair for the dramatic.

Summary
typephó từ
meaningloè lẹt, khoa trương
namespace
Example:
  • The actress strutted down the red carpet in a flamboyantly colorful gown that turned heads.

    Nữ diễn viên sải bước trên thảm đỏ trong chiếc váy rực rỡ đầy màu sắc thu hút mọi ánh nhìn.

  • The musician played the guitar with flamboyant flair, showcasing intricate finger work and daring solos.

    Người nhạc sĩ chơi guitar với phong cách đầy hào nhoáng, thể hiện kỹ thuật chơi đàn phức tạp và những đoạn độc tấu táo bạo.

  • The politician delivered a flamboyantly theatrical speech, full of grand gestures, passionate rhetoric, and dramatic pauses.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu khoa trương, đầy những cử chỉ hào nhoáng, lời lẽ hùng hồn và những khoảng dừng đầy kịch tính.

  • The fashionista experimented with flamboyantly bold patterns, mixing and matching different textures and hues to create a daring and unforgettable look.

    Người đẹp thời trang này đã thử nghiệm những họa tiết táo bạo, kết hợp nhiều kết cấu và màu sắc khác nhau để tạo nên vẻ ngoài táo bạo và khó quên.

  • The dancer spun and leapt across the stage in a flamboyantly elegant routine, coordinated moves and graceful lifts leaving the audience breathless.

    Người vũ công xoay người và nhảy khắp sân khấu theo một điệu nhảy tao nhã, phối hợp nhịp nhàng và nâng người uyển chuyển khiến khán giả phải nín thở.

  • The artist painted vibrant, flamboyantly hued canvases that seemed almost to glow with life.

    Nghệ sĩ đã vẽ những bức tranh rực rỡ, đầy màu sắc và dường như tràn đầy sức sống.

  • The coach encouraged his players to play with flamboyant abandon, to push the boundaries, and to take bold risks.

    Huấn luyện viên khuyến khích các cầu thủ của mình chơi hết mình, vượt qua giới hạn và chấp nhận rủi ro.

  • The writer crafted stories with flamboyantly imaginative plot twists, captivating characters, and thought-provoking themes.

    Tác giả đã tạo ra những câu chuyện với cốt truyện giàu trí tưởng tượng, những nhân vật hấp dẫn và những chủ đề khơi gợi suy nghĩ.

  • The chef prepared dishes with flamboyantly bold flavors and intricate presentations that left the diners speechless.

    Đầu bếp chế biến những món ăn có hương vị đậm đà hấp dẫn và cách trình bày cầu kỳ khiến thực khách không nói nên lời.

  • The comedian told jokes with flamboyantly hilarious timing, using facial expressions, gestures, and body language to make the audience laugh until their sides ached.

    Nghệ sĩ hài này đã kể những câu chuyện cười với thời gian cực kỳ vui nhộn, sử dụng biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể để khiến khán giả cười đến đau cả bụng.