Definition of fixative

fixativenoun

cố định

/ˈfɪksətɪv//ˈfɪksətɪv/

The word "fixative" originated from the Latin verb "fixare," meaning "to fasten" or "to make firm." This root reflects the primary function of fixatives, which are substances used to stabilize or solidify materials, particularly in artistic and scientific contexts. In art, fixatives are used to prevent pigments from smudging or fading. In microscopy, they preserve specimens and make them more visible. The term "fixative" captures the essential role of these substances in "fixing" the state of the material they are applied to, ensuring its permanence and stability.

Summary
type tính từ
meaninghãm (màu)
type danh từ
meaningthuốc hãm (màu)
namespace

a substance that is used to prevent colours or smells from changing or becoming weaker, for example in photography, art or the making of perfume

một chất được sử dụng để ngăn chặn màu sắc hoặc mùi thay đổi hoặc trở nên yếu hơn, ví dụ như trong nhiếp ảnh, nghệ thuật hoặc sản xuất nước hoa

a substance used to preserve biological material, for example before examining it under a microscope

một chất dùng để bảo quản vật liệu sinh học, ví dụ trước khi kiểm tra nó dưới kính hiển vi

Example:
  • an alcoholic fixative

    một chất cố định có cồn

a substance that is used to stick things together or keep things in position

một chất được sử dụng để gắn kết mọi thứ lại với nhau hoặc giữ mọi thứ ở đúng vị trí