chất bảo quản
/prɪˈzɜːvətɪv//prɪˈzɜːrvətɪv/The word "preservative" has its roots in the 13th century from the Old French word "preservatif", which means "preserving" or "protecting". This Old French word is derived from the Latin words "praeservare", meaning "to preserve" and "servare", meaning "to keep safe". In the original sense, a preservative referred to something that maintained or preserved something else, such as a substance that kept food fresh or protected it from spoilage. Over time, the meaning of the word expanded to include other contexts, such as literature, medicine, and art, where something was preserved or kept intact for future generations. In the modern sense, a preservative is a substance added to a product, such as food or cosmetics, to extend its shelf life and prevent spoilage or decay.
Nhà sản xuất đã thêm chất bảo quản vào sữa chua để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Người tiêu dùng nhạy cảm với chất bảo quản nên kiểm tra nhãn cẩn thận trước khi mua loại thực phẩm đông lạnh này.
Nước ép trái cây tự nhiên được bảo quản mà không cần thêm bất kỳ chất bảo quản nào để giữ được độ tươi ngon.
Công thức làm đồ chua yêu cầu sử dụng muối và chất bảo quản thông thường để kéo dài thời hạn sử dụng.
Để giảm thiểu việc sử dụng chất bảo quản, công ty đã giới thiệu dòng sản phẩm tươi mới không chứa bất kỳ chất phụ gia nhân tạo nào.
Công ty chế biến thực phẩm này đã thay thế chất bảo quản truyền thống bằng các chất thay thế tự nhiên, chẳng hạn như chiết xuất hạt bưởi, trong dòng sản phẩm mới của mình.
Tính chất kháng khuẩn của hỗn hợp gia vị được sử dụng như chất bảo quản tự nhiên trong công thức truyền thống này.
Người bán thịt giải thích rằng xúc xích được ướp bằng muối và các chất bảo quản khác để tạo nên hương vị đặc biệt.
Phô mai được ủ bằng chất bảo quản tự nhiên; không chứa bất kỳ chất phụ gia nhân tạo nào.
Các loại gia vị được sử dụng trong món cà ri được lựa chọn không chỉ vì hương vị mà còn vì khả năng bảo quản của chúng.
All matches