dập nổi
/ɪmˈbɒst//ɪmˈbɑːst/The word "embossed" has a rich history dating back to the 14th century. It originates from the Old French word "emboister," which means "to stamp or impress." This Old French term is a combination of "em-" (prefix indicating movement towards) and "boistre" (to thrust or throw). In the early 15th century, the term "embossed" was borrowed into Middle English, initially referring to the process of impressing or stamping a design onto a surface, typically metal or leather. Over time, the meaning of "embossed" expanded to include other techniques, such as raising a design or text by pressing it into a material, like paper or fabric. Today, the word "embossed" is widely used in various contexts, including fashion, design, and even medical settings, where it may refer to a raised surface or texture. Despite its evolution, the core idea of "embossed" remains rooted in the idea of impression and indentation.
Chiếc ghế sofa da sang trọng trong phòng khách được chạm nổi họa tiết hoa tinh xảo, mang đến nét thanh lịch cho không gian.
Bìa sổ bìa da được chạm nổi tạo thêm nét sang trọng và tinh tế cho phụ kiện này.
Chiếc dấu trang in nổi có khắc biểu tượng gia đình là món quà chu đáo dành cho người thân yêu sách.
Chiếc vali da chạm nổi nổi bật giữa biển túi nhựa mỏng manh ở sân bay, thể hiện tay nghề thủ công cao cấp của nó.
Chữ in nổi trên thiệp cưới mang lại cho chúng vẻ đẹp sang trọng và vượt thời gian.
Văn phòng phẩm in nổi của khách sạn trong phòng nghỉ mời du khách viết bưu thiếp và gửi về nhà như một kỷ niệm.
Logo dập nổi trên áo khoác tăng thêm vẻ uy tín cho hình ảnh chuyên nghiệp của người mặc.
Danh thiếp in nổi để lại ấn tượng lâu dài với thiết kế phức tạp và kết cấu xúc giác.
Chữ viết tắt được dập nổi trên mặt khóa thắt lưng bằng da tạo thêm nét cá nhân cho món phụ kiện được làm riêng này.
Nhãn nổi trên chai rượu sâm panh thể hiện bản chất của sự sang trọng và xa xỉ, khiến đây trở thành món quà hoàn hảo cho những dịp đặc biệt.
All matches