hấp dẫn
/ˈfetʃɪŋli//ˈfetʃɪŋli/The word "fetching" has a long history, and the adverbial form "fetchingly" has an interesting etymology. The word "fetch" originally meant "to bring" or "to obtain," and the adjective "fetching" emerged in the 16th century to describe something that is pleasing or charming. A person or thing that is "fetching" is one that attracts attention or sparks admiration. The adverbial form "fetchingly" is thought to have emerged in the 17th century, when it was used to describe someone's behavior or appearance in a way that is charming or attractive. In other words, someone who is "fetching" might be described as being "fetchingly" dressed, or having a "fetchingly" innocent face. Over time, the word took on a connotation of wit, humor, and playfulness, and is now often used to describe someone or something that is delightfully charming or whimsical.
Cô nhân viên bán hàng mới xuất hiện đầy quyến rũ trong chiếc váy đỏ tươi tôn lên làn da của cô.
Đôi chân dài, săn chắc của người mẫu trông thật quyến rũ khi cô sải bước trên sàn diễn bằng giày cao gót.
Những đường nét thanh tú và đôi mắt xanh lấp lánh của nữ diễn viên trông thật rạng rỡ trên màn bạc.
Giọng hát truyền cảm và sức hút trên sân khấu của nữ ca sĩ khiến cô trở nên vô cùng quyến rũ đối với khán giả.
Mặt trời đã lặn và bầu trời được nhuộm một màu phấn khiến đường chân trời của thành phố trở nên đẹp mê hồn.
Đôi lông mày rậm, má lúm đồng tiền và tiếng cười khúc khích dễ lây lan của cô bé trông vô cùng đáng yêu.
Kỹ năng nấu nướng của đầu bếp đã tạo nên một bữa tiệc tối vô cùng hấp dẫn và ngon miệng.
Cốt truyện hấp dẫn và các nhân vật của tác giả đã được thể hiện một cách hấp dẫn trong sự kiện quảng bá sách của bà.
Thiết kế bóng bẩy và lớp sơn sáng bóng của chiếc xe cổ đã gây ấn tượng mạnh mẽ trong cuộc đua xe cổ.
Căn hộ sạch sẽ và rộng rãi có ban công nhìn ra đường phố nhộn nhịp của thành phố có sức hấp dẫn kỳ lạ đối với người thuê nhà tiềm năng.