Definition of beguilingly

beguilinglyadverb

một cách quyến rũ

/bɪˈɡaɪlɪŋli//bɪˈɡaɪlɪŋli/

The word "beguilingly" is an adverb that means in a charmingly deceptive or misleading way. It is a rather uncommon word, but it can be used to describe something that is pleasant or attractive on the surface, but ultimately deceiving or untrustworthy. The word "beguilingly" is derived from the verb "to beguile," which means to charm or deceive. This verb has its roots in the Latin word "begulum," which means "a whispering noise," and "bego," which means "to whisper." The word "beguilingly" has been in use since the 15th century and is often used in literary and poetic contexts to describe something that is charming but potentially deceitful.

Summary
typephó từ
meaninglý thú, hấp dẫn
namespace
Example:
  • The singer's voice was beguilingly soft and sweet, drawing the audience in with its gentle melody.

    Giọng hát của ca sĩ nhẹ nhàng và ngọt ngào, cuốn hút khán giả bằng giai điệu nhẹ nhàng.

  • The sunset painted the sky in breathtaking hues, beguilingly blending oranges and pinks with the rich shades of purple.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời những sắc màu ngoạn mục, pha trộn một cách quyến rũ giữa màu cam và hồng với sắc tím đậm.

  • Her eyes sparkled humorously, causing the listener to become beguilingly entranced in her lively conversation.

    Đôi mắt cô lấp lánh đầy hài hước, khiến người nghe bị cuốn hút vào cuộc trò chuyện sôi nổi của cô.

  • The little girl's laughter rang out like a bell, beguilingly filling the room with its charming sound.

    Tiếng cười của cô bé vang vọng như tiếng chuông, lấp đầy căn phòng bằng âm thanh quyến rũ của nó.

  • The author's prose was so vivid that the reader was beguilingly swept along in the current of her story.

    Văn xuôi của tác giả sống động đến mức người đọc bị cuốn theo dòng câu chuyện một cách quyến rũ.

  • The butterfly's wings appeared as light as a feather, dancing beguilingly in the breeze.

    Đôi cánh của con bướm trông nhẹ như lông vũ, nhảy múa một cách quyến rũ trong gió.

  • The perfume's fragrance was rich and alluring, beguilingly summoning every ounce of the wearer's femininity.

    Mùi hương của loại nước hoa này nồng nàn và quyến rũ, gợi lên từng chút nét nữ tính của người dùng.

  • The air was thick with the sweet scent of blooming flowers, captivating the senses with their beguiling perfume.

    Không khí nồng nặc mùi hương ngọt ngào của những bông hoa đang nở, quyến rũ các giác quan bằng hương thơm quyến rũ của chúng.

  • The fiddle's notes draped themselves across the music, enticing the listener with its inviting rhythm.

    Những nốt nhạc của cây đàn vĩ cầm hòa quyện vào bản nhạc, quyến rũ người nghe bằng nhịp điệu hấp dẫn của nó.

  • His smile was infectious, beguilingly filling the room with his charismatic energy.

    Nụ cười của anh ấy có sức lan tỏa, quyến rũ lấp đầy căn phòng bằng nguồn năng lượng lôi cuốn của anh ấy.