Definition of ferocity

ferocitynoun

sự hung dữ

/fəˈrɒsəti//fəˈrɑːsəti/

The word "ferocity" derives from the Latin word "ferox," meaning "wild" or "untamed." This Latin root can also be traced back to the Indo-European word "per-," which means "completely" or "entirely." Therefore, the word "ferox" was a combination of "per-" and "rox," which meant "roughly cut" or "raw." In English, the word initially appeared in the Middle English period, around the 14th century. It was spelled as "ferotes" and described animals or people exhibiting wild, untamed, and dangerous behavior. By the 16th century, "ferocity" started to emerge as a more descriptive term that's vigorously intense, terrifying, and fierce in its violent nature. Over time, the meaning of "ferocity" evolved slightly to describe not only animals but also intense human emotions and behavior, such as fierce determination, stubbornness, or intense loyalty. Despite this broader application, "ferocity" still retains its strong root in the Latin word for rough and untamed wildness, preserving its original and intense meaning.

Summary
type danh từ
meaningtính dữ tợn, tính hung ác
meaningsự dã man, sự tàn bạo
namespace
Example:
  • The lion's ferocity in hunting is unmatched as it charges at its prey with deadly intent.

    Sự hung dữ khi săn mồi của sư tử là vô song khi nó lao vào con mồi với mục đích giết chết con mồi.

  • The fierce demeanor of the woman who just walked into the room sent shivers down everyone's spines.

    Thái độ dữ tợn của người phụ nữ vừa bước vào phòng khiến tất cả mọi người đều rùng mình.

  • The boxer's ferocity in the ring was evident as he knocked out his opponent in the first round.

    Sự hung dữ của võ sĩ trên võ đài được thể hiện rõ khi anh hạ gục đối thủ ngay trong hiệp đầu tiên.

  • The military leader's ferocity in battle was legendary, as he led his troops to victory against overwhelming odds.

    Sự hung dữ của nhà lãnh đạo quân sự trong chiến đấu là huyền thoại, khi ông dẫn dắt quân đội của mình giành chiến thắng trước mọi đối thủ khó khăn.

  • The tiger's ferocity in protecting its cubs is unparalleled in the animal kingdom.

    Sự hung dữ của loài hổ trong việc bảo vệ đàn con của mình là vô song trong thế giới động vật.

  • The dog's ferocity in guarding its home was evident as it barked fiercely at any intruder.

    Sự hung dữ của con chó trong việc bảo vệ ngôi nhà của mình được thể hiện rõ qua việc nó sủa dữ dội vào bất kỳ kẻ xâm nhập nào.

  • The trained circus animal's ferocity was suppressed as it performed impressive tricks, but the menace was ever present in its cold eyes.

    Sự hung dữ của loài vật được huấn luyện trong rạp xiếc đã được kìm nén khi chúng biểu diễn những trò xiếc ấn tượng, nhưng mối đe dọa vẫn luôn hiện hữu trong đôi mắt lạnh lùng của chúng.

  • The fact that the mountain gorilla's ferocity in defending its territory is real has been proven in many life-threatening encounters with humans.

    Sự thật về bản tính hung dữ của loài khỉ đột núi trong việc bảo vệ lãnh thổ đã được chứng minh qua nhiều cuộc chạm trán đe dọa đến tính mạng với con người.

  • The wolf pack's ferocity in hunting was intense as it tracked down its prey relentlessly.

    Sự hung dữ của bầy sói khi đi săn rất lớn khi chúng liên tục truy đuổi con mồi.

  • The rioter's ferocity in causing destruction was mind-boggling as they destroyed property and caused chaos in the streets.

    Sự tàn bạo của những kẻ bạo loạn trong việc gây ra sự phá hoại thật kinh hoàng khi chúng phá hủy tài sản và gây hỗn loạn trên đường phố.