một cách đáng sợ
/fəˈlɪsɪtəsli//fəˈlɪsɪtəsli/"Felicitously" traces its roots back to the Latin word "felix," meaning "happy" or "lucky." It evolved through the Old French "felic" and "felicite," eventually arriving in English as "felicity," meaning happiness or good fortune. "Felicitously," meaning "in a happy or fortunate manner," was formed by adding the "-ly" suffix to "felicitous," which itself derives from "felicity." So, "felicitously" literally means "in a happy or lucky way."
Những câu nói đùa của diễn viên hài được chọn đúng thời điểm, khiến khán giả cười trong nhiều giờ.
Bà đã đưa ra lập luận của mình một cách khéo léo, khiến đối thủ không còn lý lẽ nào để phản bác.
Bài thuyết trình của bạn được tổ chức rất tốt, giúp khán giả dễ theo dõi và hiểu.
Những câu chuyện đùa vui vẻ giữa hai người dẫn chương trình rất dí dỏm, thu hút khán giả trong suốt chương trình.
Việc giáo viên sử dụng các ví dụ thực tế trong khi giải thích các khái niệm đã hỗ trợ đắc lực cho học sinh hiểu bài tốt hơn.
Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc, hình khối và kết cấu trong bức tranh được cân bằng khéo léo, tạo nên một kiệt tác có sức hấp dẫn về mặt thị giác.
Lời bác bỏ của chính trị gia này đối với những lời buộc tội của đối thủ rất tự tin, thể hiện sự tự tin và điềm tĩnh của một chính khách dày dạn kinh nghiệm.
Đạo diễn đã khéo léo lựa chọn góc quay và ánh sáng, giúp bộc lộ cảm xúc và sự căng thẳng trong cảnh phim một cách sống động.
Cách tiếp cận của nhà đàm phán trong việc giải quyết vấn đề gây tranh cãi là khéo léo về mặt ngoại giao, giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Hành vi của những nhân vật phản diện trong câu chuyện được dự đoán một cách khéo léo, khiến khán giả phải nín thở theo dõi.