lông chim
/ˈfɛðə/The origin of the word "feather" dates back to Old English, where it was spelled "fæþer" or "fethor". It is derived from the Proto-Germanic word "*faitiz", which is also the source of the Modern German word "Feder". This word is thought to be imitative of the soft rustling sound made by a bird's plumage. In Old English, the word "fæþer" referred specifically to a bird's quill or contour feathers. Over time, the meaning expanded to include all types of feathers, and the spelling evolved into its modern form, "feather". Today, the word is used to describe not only the light, fluffy structures that birds use for flight, insulation, and display, but also as a metaphor for something light, delicate, and decorative.
Con chim nhẹ nhàng nhổ một chiếc lông từ ngực mình để dùng vào việc xây tổ.
Chiếc lông vũ nhẹ nhàng đáp xuống chiếc gối, như một lời nhắc nhở về sự hiện diện của chú chim trong căn phòng.
Cô vung chổi lông gà trong không khí, quét sạch bụi bám trên đồ nội thất.
Con ngỗng ưỡn ngực, khoe bộ lông vũ rực rỡ đầy tự hào.
Chiếc khăn lông vũ nhảy múa quanh cổ cô, những màu sắc rực rỡ bắt sáng và lấp lánh.
Nghệ sĩ đã phác họa những họa tiết phức tạp trên lông công bằng một chiếc bút đầu nhọn.
Gió nổi lên, thổi những chiếc lông vũ xoay tròn trong không khí như những vũ công tí hon.
Những chiếc lông đà điểu xòe ra phía sau, phô bày chiều dài và chiều rộng ấn tượng của chúng.
Cô luồn tay qua mái tóc, cảm nhận sự mềm mại của những điểm sáng tự nhiên từ những chiếc lông vũ mà cô đã đan vào đó.
Chiếc lông vũ đè nặng mũi tên, khiến nó bay vút lên không trung với sức mạnh chết người.