Definition of feather duster

feather dusternoun

chổi lông

/ˌfeðə ˈdʌstə(r)//ˌfeðər ˈdʌstər/

The word "feather duster" is derived from two separate terms that were combined to create a new one. The first term is "feather," which comes from the Old English word "fæsyn," meaning "down" or "soft material." Feathers were commonly used in dusting in the late 1800s as they were soft and gentle, making them ideal for cleaning delicate surfaces without causing damage. The second term is "duster," which is a contraction of the words "dust" and "remover." The word "duster" itself can be traced back to the 1850s, when it was used to describe a cloth employed to remove dust and dirt from surfaces. The term "feather duster" was coined in the late 1800s as a result of the combination of these two words. Its popularity grew rapidly due to the perceived gentleness and effectiveness of feathers in cleaning, eventually leading to the widespread use of feather dusters that are still prevalent today.

namespace
Example:
  • Before cleaning the dusty shelves, I picked up my feather duster to ensure a gentle, soft touch.

    Trước khi lau sạch những chiếc kệ đầy bụi, tôi cầm chổi lông gà lên để đảm bảo lau nhẹ nhàng, mềm mại.

  • With a feather duster in hand, I delicately eradicated the cobwebs from the corners of the room.

    Với chổi lông gà trong tay, tôi nhẹ nhàng loại bỏ mạng nhện ở các góc phòng.

  • The feather duster's lightweight design made it easy for me to effortlessly glide it over the hardwood floors.

    Thiết kế nhẹ của chổi lông gà giúp tôi có thể dễ dàng lướt nó trên sàn gỗ cứng.

  • To prevent scratches on delicate surfaces, I always opt for a feather duster instead of a rough cloth.

    Để tránh trầy xước trên các bề mặt mỏng manh, tôi luôn chọn chổi lông gà thay vì vải thô.

  • As I swiped the feather duster across the bookshelf, the dust particles floated off into the air like a soft breeze.

    Khi tôi quét chổi lông gà trên giá sách, các hạt bụi bay vào không khí như một làn gió nhẹ.

  • To keep my feather duster in tip-top shape, I give it a regular cleaning by shaking it out and laundering its cover.

    Để giữ chổi lông gà luôn sạch sẽ, tôi thường xuyên vệ sinh chổi bằng cách giũ sạch và giặt sạch vỏ chổi.

  • After years of faithful use, my well-worn feather duster remained as effective and efficient as ever.

    Sau nhiều năm sử dụng, chiếc chổi lông gà cũ kỹ của tôi vẫn hiệu quả như ngày nào.

  • Rather than using a noisy vacuum cleaner, I selected my trusted feather duster for a more tranquil and gentle cleaning experience.

    Thay vì sử dụng máy hút bụi ồn ào, tôi đã chọn chổi lông gà đáng tin cậy để có trải nghiệm dọn dẹp nhẹ nhàng và yên tĩnh hơn.

  • Using the feather duster's nimble tip, I deftly reached into the nooks and crannies to remove all traces of dirt.

    Sử dụng đầu chổi lông gà linh hoạt, tôi khéo léo đưa tay vào mọi ngóc ngách để loại bỏ mọi dấu vết bụi bẩn.

  • To banish dust bunnies from my home, I confidently wielded my feather duster with a thorough and meticulous approach.

    Để xua đuổi bụi ra khỏi nhà, tôi tự tin vung chổi lông gà một cách kỹ lưỡng và tỉ mỉ.

Related words and phrases

All matches