Definition of feather boa

feather boanoun

khăn lông vũ

/ˌfeðə ˈbəʊə//ˌfeðər ˈbəʊə/

The term "feather boa" originated in the 1920s during the Jazz Age, a period of cultural and artistic rebirth in America. At the time, feather boas, which are long, decorated strips of feathers worn around the neck or over the shoulders, were popular accessories for women. The word "feather" is self-explanatory, representing the most prominent feature of these accessories. While the origin of the term "boa" is a bit more enigmatic. Some believe that the word "boa" comes from the Spanish "bozal", meaning "half-caste" or "mixed breed" in reference to the feathers' mix of colors resembling a mestizo. However, others suggest that the term "boa" derives from the South American snakes "boa constrictor," which constrict their prey and squeezes them, as the feathers of feather boas are meant to wrap loosely around the neck, reminiscing snakes' ability to encircle prey. The idea of a boa as an accessory had begun appearing in the fashion industry around 1910 when opera singers would don peacock feathers attached to wire hoops around their necks. In the 1920s, the boa became more popular as a glamorizing accessory that could instantly elevate an outfit. Furthermore, Hollywood stars like Joan Crawford, Marilyn Monroe, and Rita Hayworth championed this trend, often pictured in movie stills draping their shoulders with feather boas. Today, feather boas can be found in various colors, lengths, and styles, from bright and bold to classic and subtle. They continue to make their way as a stylish accessory in today's fashion scene, with some modern adaptations integrating boas into clothing items, from tops and dresses to shoes, thereby making the boa's versatility transcend trends and time.

namespace
Example:
  • Sarah twirled her bright pink feather boa as she strutted down the catwalk, confidently holding her head high during the fashion show.

    Sarah xoay chiếc khăn lông vũ màu hồng tươi của mình khi sải bước trên sàn catwalk, tự tin ngẩng cao đầu trong suốt buổi trình diễn thời trang.

  • As the music blasted from the speakers, Emma flung her blue feather boa over her shoulders and danced the night away at the swing dance club.

    Trong khi tiếng nhạc vang lên từ loa, Emma vắt chiếc khăn lông vũ màu xanh lên vai và nhảy suốt đêm ở câu lạc bộ khiêu vũ swing.

  • Sally draped her green feather boa around her neck and laughed mischievously as she gloated over her victory in the costume contest at the masquerade party.

    Sally quàng chiếc khăn lông vũ màu xanh lá cây quanh cổ và cười tinh nghịch khi hân hoan vì chiến thắng trong cuộc thi trang phục tại bữa tiệc hóa trang.

  • At the cabaret performance, Jason slipped his silver feather boa around his waist and swayed sensuously to the swanky jazz tunes.

    Trong buổi biểu diễn tạp kỹ, Jason quấn chiếc khăn lông vũ màu bạc quanh eo và lắc lư đầy gợi cảm theo giai điệu nhạc jazz du dương.

  • Georgia paraded around the room, flaunting her crimson feather boa and feeling like a goddess at her friend's bachelorette party.

    Georgia diễu hành quanh phòng, khoe chiếc khăn lông vũ màu đỏ thẫm và cảm thấy mình như một nữ thần tại bữa tiệc độc thân của bạn mình.

  • Dancing alone in her bedroom, Karen gracefully spun her yellow feather boa as she lost herself in the rhythm of the music.

    Nhảy một mình trong phòng ngủ, Karen duyên dáng xoay chiếc khăn lông vũ màu vàng khi cô đắm mình vào nhịp điệu của âm nhạc.

  • Nate's black feather boa trailed behind him as he swaggered confidently into the room, ready to woo the ladies at the burlesque dance class.

    Chiếc khăn lông vũ đen của Nate kéo lê phía sau khi anh ta tự tin bước vào phòng, sẵn sàng tán tỉnh các cô gái trong lớp học khiêu vũ thoát y.

  • Lisa clutched her purple feather boa tightly as she nervously waited for her turn to sing at the karaoke bar, using its billowy silhouette as a reminder to let loose.

    Lisa nắm chặt chiếc khăn lông vũ màu tím của mình trong khi hồi hộp chờ đến lượt mình hát ở quán karaoke, sử dụng hình bóng bồng bềnh của nó như một lời nhắc nhở hãy thả lỏng.

  • The entire nightclub vibrated with energy as Michael sauntered through the crowd wearing a vibrant red feather boa, surrounded by admiring gazes.

    Toàn bộ hộp đêm rung chuyển vì năng lượng khi Michael đi dạo qua đám đông, đội chiếc khăn lông vũ màu đỏ rực rỡ, xung quanh là những ánh mắt ngưỡng mộ.

  • After hours of shopping, Amanda couldn't resist buying the long orange feather boa that caught her eye, ready to bring a touch of exotic flair to her next costume party.

    Sau nhiều giờ mua sắm, Amanda không thể cưỡng lại việc mua chiếc khăn lông vũ dài màu cam bắt mắt, sẵn sàng mang đến nét quyến rũ kỳ lạ cho bữa tiệc hóa trang tiếp theo của cô.