Definition of extra

extraadjective

thêm, phụ, ngoại, thứ thêm, phụ

/ˈɛkstrə/

Definition of undefined

The word "extra" has its roots in Latin. In Latin, the word "extrarius" means "belonging to the outside" or "exceptional." This Latin term was later adopted into Middle English as "extra" during the 14th century. Initially, "extra" meant "beyond what is usual or normal" or "exceptional." Over time, its meaning expanded to include concepts such as "additional" or "surplus." In the 17th century, "extra" began to be used to describe something that is unusual or exceptional, like an "extra" person or an "extra" event. Today, the word "extra" is used in many contexts, including sports, entertainment, and everyday life, to describe something that is beyond the norm or an additional item.

Summary
type tính từ
meaningthêm, phụ, ngoại
exampleto work extra: làm việc thêm ngoài
meaningthượng hạng, đặc biệt
type phó từ
meaningthêm, phụ, ngoại
exampleto work extra: làm việc thêm ngoài
meaninghơn thường lệ, đặc biệt
namespace

more than is usual, expected, or than exists already

nhiều hơn mức bình thường, dự kiến ​​hoặc hơn mức đã tồn tại

Example:
  • extra money/cash/funding

    thêm tiền/tiền mặt/tài trợ

  • Breakfast is provided at no extra charge.

    Bữa sáng được cung cấp miễn phí.

  • The rate for a room is £60, but breakfast is extra.

    Giá một phòng là £60, nhưng bữa sáng sẽ được tính thêm.

  • plans to offer increased broadband speeds at no extra cost

    có kế hoạch cung cấp tốc độ băng thông rộng tăng lên mà không phải trả thêm phí

  • Employees are expected to put in extra hours without pay.

    Người lao động phải làm thêm giờ mà không được trả lương.

  • The DVD comes with lots of extra features.

    DVD đi kèm với rất nhiều tính năng bổ sung.

  • extra help for single parents

    trợ giúp thêm cho cha mẹ đơn thân

  • a diet that can help you lose that extra weight

    một chế độ ăn kiêng có thể giúp bạn giảm cân

  • The conference is going to be a lot of extra work.

    Hội nghị sẽ có rất nhiều công việc làm thêm.

  • The government has promised an extra £1 billion for healthcare.

    Chính phủ đã hứa thêm 1 tỷ bảng cho việc chăm sóc sức khỏe.

  • Take extra care on the roads this evening.

    Hãy cẩn thận hơn khi ra đường vào tối nay.

Extra examples:
  • an extra pint of milk

    thêm một lít sữa

  • We've had to take on extra staff to cope with the demand.

    Chúng tôi đã phải tuyển thêm nhân viên để đáp ứng nhu cầu.

  • It's a big house, but we need the extra space because we have a daughter now.

    Đó là một ngôi nhà lớn, nhưng chúng tôi cần thêm không gian vì hiện tại chúng tôi có một cô con gái.

  • We all need to make an extra effort to reduce waste.

    Tất cả chúng ta cần phải nỗ lực nhiều hơn để giảm thiểu chất thải.

  • The play is to run for an extra week!

    Vở kịch sẽ kéo dài thêm một tuần nữa!

Related words and phrases

behaving in a way that is too dramatic or shows too much effort

cư xử theo cách quá ấn tượng hoặc thể hiện quá nhiều nỗ lực

Example:
  • Calm down—you're being so extra right now.

    Hãy bình tĩnh - hiện tại bạn đang quá thừa thãi.

  • You can be really extra and buy a dog birthday cake kit.

    Bạn có thể thực sự bổ sung và mua một bộ bánh sinh nhật cho chó.

  • The restaurant offers an extra side dish for an additional fee.

    Nhà hàng cung cấp thêm món ăn kèm với một khoản phụ phí.

  • She bought an extra ticket for her friend who couldn't attend the concert.

    Cô ấy đã mua thêm một vé cho người bạn không thể tham dự buổi hòa nhạc.

  • The tutor provided an extra study session to help the student prepare for the exam.

    Gia sư cung cấp thêm một buổi học để giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi.