Definition of overtime

overtimenoun

tăng ca

/ˈəʊvətaɪm//ˈəʊvərtaɪm/

"Overtime" originated in the late 19th century, likely emerging from the industrial revolution. It combined the words "over" and "time," reflecting the concept of working **beyond** the regular, agreed-upon time. Early usage often referred to "overtime pay," emphasizing the additional compensation for extended work hours. Its popularity increased as factories and industries sought to maximize productivity. Today, "overtime" is a widely used term for work done beyond standard hours, often accompanied by premium pay or compensatory time off.

Summary
type phó từ & tính từ
meaningquá giờ, ngoài giờ (quy định)
exampleto work overtime: làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ
exampleovertime pay: tiền làm ngoài giờ
type danh từ
meaninggiờ làm thêm
exampleto work overtime: làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ
exampleovertime pay: tiền làm ngoài giờ
meaning(thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)['ouvə'taim]
namespace

time that you spend working at your job after you have worked the normal hours

thời gian bạn dành để làm việc sau khi đã làm việc theo giờ bình thường

Example:
  • to do/work overtime

    làm/làm thêm giờ

  • overtime pay/earnings/hours

    lương làm thêm giờ/thu nhập/giờ

  • The union announced a ban on overtime.

    Công đoàn tuyên bố cấm làm thêm giờ.

Extra examples:
  • I do about five hours' overtime a week.

    Tôi làm thêm khoảng năm giờ một tuần.

  • She puts in a lot of overtime.

    Cô ấy làm thêm giờ rất nhiều.

the money somebody earns for doing overtime

số tiền ai đó kiếm được khi làm thêm giờ

Example:
  • They pay $150 a day plus overtime.

    Họ trả 150 USD một ngày cộng với tiền làm thêm giờ.

a set period of time that is added to the end of a sports game, etc., if there is no winner at the end of the normal period

một khoảng thời gian nhất định được thêm vào khi kết thúc một trận đấu thể thao, v.v., nếu không có người chiến thắng vào cuối thời gian bình thường

Example:
  • The game went into overtime.

    Trận đấu đã bước vào hiệp phụ.

Extra examples:
  • Stanford scored two goals in the last minute to force overtime.

    Stanford ghi hai bàn ở phút cuối để buộc phải bù giờ.

  • The first overtime period ended with no scoring.

    Hiệp phụ đầu tiên kết thúc mà không có bàn thắng nào được ghi.

  • We were unlucky to lose in overtime.

    Chúng tôi đã không may mắn khi thua trong hiệp phụ.

  • an impressive overtime win against Denver

    một chiến thắng ấn tượng trong hiệp phụ trước Denver

  • He scored with only seven seconds remaining in the second overtime.

    Anh ấy ghi bàn khi chỉ còn bảy giây trong hiệp phụ thứ hai.

Related words and phrases

All matches

Idioms

be working overtime
(informal)to be very active or too active
  • There was nothing to worry about. It was just her imagination working overtime.