Definition of extra time

extra timenoun

thời gian thêm

/ˌekstrə ˈtaɪm//ˌekstrə ˈtaɪm/

The phrase "extra time" is commonly used in sports, particularly in team games like soccer, football, and hockey, to describe a period of play added to the end of a match to settle the outcome. The term "extra time" is a relatively modern invention, as it was not part of the game's lexicon until the mid-20th century. Prior to that, if the score was tied at the end of regulation time, the match would be declared a draw. The origins of "extra time" can be traced back to the introduction of the World Cup in soccer in 1930. The first two tournaments, in 1930 and 1934, did not feature extra time, and ties were decided by a replay or a draw. However, in 1938, following Italy's dramatic victory over Hungary in a replay, FIFA, the governing body of soccer, introduced extra time as a way to avoid replaying matches in order to conserve resources and player fatigue. Extra time is now a standard feature of many team sports, including football, soccer, hockey, and rugby, and is used to determine the winner of a match in the event of a draw after regulation time. The length of extra time varies by sport - in football, it is usually 15 minutes per half, while in soccer, it's 30 minutes in total - but the concept of "extra time" has become an integral part of sporting vocabulary worldwide.

namespace
Example:
  • John used the extra time he had after work to finish his project and submit it before the deadline.

    John đã tận dụng thời gian rảnh sau giờ làm để hoàn thành dự án và nộp trước thời hạn.

  • Due to unexpected delays, the flight was rescheduled, giving the passengers an extra two hours to spend at the airport.

    Do sự chậm trễ ngoài ý muốn, chuyến bay đã được lên lịch lại, giúp hành khách có thêm hai giờ để chờ ở sân bay.

  • My daughter asked for some extra time to complete her math test, as she needed more minutes to answer all of the questions accurately.

    Con gái tôi đã xin thêm thời gian để hoàn thành bài kiểm tra toán vì cháu cần thêm thời gian để trả lời chính xác tất cả các câu hỏi.

  • In order to practice for the upcoming competition, the gymnast requested some extra training sessions with her coach.

    Để luyện tập cho cuộc thi sắp tới, vận động viên thể dục dụng cụ này đã yêu cầu được tập luyện thêm với huấn luyện viên của mình.

  • The musician took advantage of the extra fifteen minutes before the concert started to warm up his voice and instruments.

    Nhạc sĩ đã tận dụng thêm mười lăm phút trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu để khởi động giọng hát và nhạc cụ của mình.

  • The student requested extra time to research and prepare for his presentation in class, as he wanted to ensure that everything was properly researched and presented.

    Sinh viên này yêu cầu thêm thời gian để nghiên cứu và chuẩn bị cho bài thuyết trình trên lớp vì anh muốn đảm bảo rằng mọi thứ đều được nghiên cứu và trình bày đúng cách.

  • The chef used the extra time before service to finish his prep work and get everything ready for the busy evening ahead.

    Đầu bếp đã tận dụng khoảng thời gian trước khi phục vụ để hoàn tất công tác chuẩn bị và sẵn sàng mọi thứ cho buổi tối bận rộn sắp tới.

  • After finding a few spare minutes in her schedule, the lecturer decided to spend some extra time preparing her lecture, to ensure that it would be engaging and informative.

    Sau khi dành ra vài phút rảnh rỗi trong lịch trình của mình, giảng viên quyết định dành thêm thời gian chuẩn bị bài giảng để đảm bảo bài giảng hấp dẫn và bổ ích.

  • The writer utilized the extra hour she had before the deadline to make some final edits and perfect the structure of her essay.

    Người viết đã tận dụng thêm một giờ trước thời hạn để chỉnh sửa lần cuối và hoàn thiện cấu trúc bài luận của mình.

  • The athlete used the extra training session to focus on weak areas of his performance, such as where he had slipped up in the past few competitions.

    Vận động viên này đã sử dụng buổi tập luyện bổ sung để tập trung vào những điểm yếu trong thành tích của mình, chẳng hạn như những điểm anh đã mắc lỗi trong một vài cuộc thi trước.