hủy diệt
/ɪkˌstɜːmɪˈneɪʃn//ɪkˌstɜːrmɪˈneɪʃn/The word "extermination" comes from the Latin "exterminare," which combines "ex" (out) and "terminare" (to limit, to end). The root "terminare" is also present in English words like "terminal" and "terminate," highlighting the concept of bringing something to an end. The word "extermination" entered English in the 16th century, initially referring to the act of wiping out or destroying something completely, often used in contexts like disease or pests. Over time, it took on a more sinister meaning, referring to the systematic killing of people or entire populations.
Trong Thế chiến II, chế độ Đức Quốc xã đã tiến hành một chiến dịch diệt chủng tàn bạo đối với người Do Thái ở châu Âu, gây ra cái chết của hàng triệu người.
Chương trình thuốc trừ sâu của chính phủ nhằm mục đích loại bỏ mọi loại sâu bệnh khỏi các cánh đồng nông nghiệp thông qua các phương pháp diệt trừ.
Để kiểm soát số lượng loài gặm nhấm, thành phố đang thực hiện một chương trình diệt trừ mới.
Công ty diệt côn trùng đã sử dụng các phương pháp diệt trừ mạnh mẽ để loại bỏ hoàn toàn sự xâm nhập của mối trong ngôi nhà cũ.
Cuốn tiểu thuyết khám phá những tác động tâm lý của việc sống sót sau chiến dịch diệt chủng hàng loạt trong cuộc diệt chủng người Armenia.
Nhiệm vụ của quân đội là tiêu diệt lực lượng địch ở vùng lãnh thổ bị chiếm đóng.
Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
Nhà côn trùng học đề xuất sử dụng phương pháp diệt côn trùng nhân đạo hơn để loại bỏ những loài côn trùng không mong muốn.
Kế hoạch tiêu diệt tên độc tài của nhóm bao gồm sự kết hợp giữa lực lượng quân sự và hoạt động gián điệp.
Sau nhiều năm chịu sự đàn áp và tiêu diệt, bộ tộc bản địa cuối cùng đã thành công trong việc lật đổ những kẻ áp bức họ.