Definition of fumigation

fumigationnoun

sự xông hơi

/ˌfjuːmɪˈɡeɪʃn//ˌfjuːmɪˈɡeɪʃn/

The word "fumigation" has its roots in Latin. It comes from the verb "fumus," meaning "smoke," and the suffix "-ation," denoting a process or action. In Latin, "fumigatio" referred to the act of making something smoky or filled with smoke. The term was later adopted into Middle English from the Old French "fumigation," meaning the act of smoking or burning incense. Initially, fumigation referred to the act of purifying or cleansing a place or object by filling it with smoke, often for spiritual or ceremonial purposes. Over time, the meaning of the word expanded to include the extermination of insects, rodents, and other pests using smoke or fumes, particularly in medical and scientific contexts. Today, fumigation is widely used in various fields, including medicine, agriculture, and environmental health.

Summary
type danh từ
meaningsự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
namespace
Example:
  • To eradicate the bed bug infestation in our apartment, the exterminator recommended a fumigation process.

    Để diệt trừ tận gốc tình trạng rệp giường trong căn hộ của chúng tôi, chuyên gia diệt côn trùng đã đề xuất phương pháp xông hơi.

  • Before moving into our new house, we scheduled a fumigation treatment to eliminate any potential pests.

    Trước khi chuyển đến ngôi nhà mới, chúng tôi đã lên lịch khử trùng để tiêu diệt mọi loại sâu bệnh tiềm ẩn.

  • Due to the recurring termite problem in our wooden basement, we decided to opt for a fumigation procedure to eliminate them.

    Do vấn đề mối thường xuyên xảy ra ở tầng hầm gỗ của chúng tôi, chúng tôi quyết định áp dụng phương pháp xông hơi để tiêu diệt chúng.

  • The hotel manager informed us that they conducted a fumigation process in our room to ensure its cleanliness and hygiene.

    Người quản lý khách sạn thông báo với chúng tôi rằng họ đã tiến hành khử trùng phòng để đảm bảo sự sạch sẽ và vệ sinh.

  • The airline confirmed a fumigation practice before the flight to rid the plane of any potential pests and prevent spreading diseases.

    Hãng hàng không đã xác nhận thực hiện khử trùng trước chuyến bay để loại bỏ mọi loại côn trùng có khả năng gây hại trên máy bay và ngăn ngừa dịch bệnh lây lan.

  • The pesticide company advised us to use fumigation as the last resort because of its potential side effects on human health.

    Công ty sản xuất thuốc trừ sâu khuyên chúng tôi nên sử dụng biện pháp xông hơi như giải pháp cuối cùng vì nó có thể gây ra những tác dụng phụ đối với sức khỏe con người.

  • To prevent the spread of mosquito-borne diseases during the rainy season, the local government announced a fumigation campaign in public areas.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh do muỗi truyền trong mùa mưa, chính quyền địa phương đã công bố chiến dịch phun thuốc khử trùng ở những nơi công cộng.

  • Our pet store refers us to a pest control agency for fumigation every six months to ensure our animal's environment remains parasite-free.

    Cửa hàng thú cưng của chúng tôi giới thiệu chúng tôi đến một cơ quan kiểm soát dịch hại để khử trùng sáu tháng một lần nhằm đảm bảo môi trường sống của vật nuôi không có ký sinh trùng.

  • After the house fumigation, we made sure to air the space as this type of pest control can leave behind a pungent smell.

    Sau khi khử trùng nhà, chúng tôi đảm bảo thông thoáng không gian vì loại thuốc diệt côn trùng này có thể để lại mùi hôi khó chịu.

  • The house fumigation is done through tenting, where the entire building is sealed off, and gas is pumped inside to kill pests.

    Việc khử trùng nhà được thực hiện bằng cách dựng lều, toàn bộ tòa nhà được bịt kín và khí được bơm vào bên trong để tiêu diệt sâu bọ.