Definition of elimination

eliminationnoun

loại bỏ

/ɪˌlɪmɪˈneɪʃn//ɪˌlɪmɪˈneɪʃn/

The word "elimination" originates from the Latin word "eliminare," which means "to drive out" or "to remove." The word "eliminare" is composed of "e" (out) and "liminare" (threshold). This root meaning reflects the concept of removing something from a space or a process, much like removing something from a threshold. Over time, "elimination" evolved to encompass broader meanings like removal, expulsion, and exclusion.

Summary
type danh từ
meaningsự loại ra, sự loại trừ
meaning(sinh vật học) sự bài tiết
meaningsự lờ đi
typeDefault_cw
meaning[phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trừ
meaninge. by addition or subtraction phép thử bằng cộng hạy trừ
meaninge. by comparison khử bằng so sánh (các hệ số)
namespace

the process of removing or getting rid of something completely

quá trình loại bỏ hoặc loại bỏ hoàn toàn một cái gì đó

Example:
  • the elimination of disease/poverty/crime

    việc loại bỏ bệnh tật/nghèo đói/tội phạm

  • the elimination of toxins from the body

    loại bỏ độc tố khỏi cơ thể

the act or process of defeating a person or a team so that they no longer take part in a competition, etc.

hành động hoặc quá trình đánh bại một người hoặc một đội để họ không còn tham gia vào một cuộc thi, v.v.

Example:
  • There were three eliminations in the first round of the competition.

    Có ba lần bị loại ở vòng đầu tiên của cuộc thi.

  • A 1–1 draw confirmed their elimination from the tournament.

    Trận hòa 1-1 xác nhận họ bị loại khỏi giải đấu.

the act of killing somebody, especially an enemy or opponent

hành động giết ai đó, đặc biệt là kẻ thù hoặc đối thủ

Related words and phrases