- In the Balkan region, a series of violent ethnic conflicts led to widespread ethnic cleansing of Bosniak and Croat populations by Serbian forces during the Yugoslav Wars in the 1990s.
Ở khu vực Balkan, một loạt các cuộc xung đột sắc tộc bạo lực đã dẫn đến cuộc thanh trừng sắc tộc trên diện rộng đối với người Bosnia và Croatia do lực lượng Serbia thực hiện trong Chiến tranh Nam Tư vào những năm 1990.
- The atrocities committed against the Rohingya people by the Myanmar military in Rakhine State in 2017 have been termed as ethnic cleansing by human rights organizations.
Các tổ chức nhân quyền gọi những hành động tàn bạo mà quân đội Myanmar gây ra với người Rohingya ở bang Rakhine vào năm 2017 là hành động thanh trừng sắc tộc.
- The brutal expulsion of Palestinians from their homes in the West Bank and Gaza Strip by Israel has long been condemned as a form of ethnic cleansing.
Việc Israel trục xuất người Palestine một cách tàn bạo khỏi nhà của họ ở Bờ Tây và Dải Gaza từ lâu đã bị lên án là một hình thức thanh trừng sắc tộc.
- The military operations of the Burmese army in Kachin State have included forced displacement of ethnic minority Kachin people, which can be called ethnic cleansing.
Các hoạt động quân sự của quân đội Miến Điện ở bang Kachin bao gồm việc cưỡng ép di dời người dân tộc thiểu số Kachin, có thể được gọi là thanh trừng sắc tộc.
- In Gujarat, India, during the 2002 pogroms, numerous Muslims were killed, displaced and forced to flee their homes as a result of ethnic cleansing.
Tại Gujarat, Ấn Độ, trong cuộc thảm sát năm 2002, nhiều người Hồi giáo đã bị giết, phải di dời và buộc phải rời bỏ nhà cửa vì hậu quả của cuộc thanh trừng sắc tộc.
- The Serbian campaign against Kosovo Albanians during the Kosovo War in the late 1990s involved widespread ethnic cleansing that sparked international intervention.
Chiến dịch của người Serbia chống lại người Albania ở Kosovo trong Chiến tranh Kosovo vào cuối những năm 1990 liên quan đến cuộc thanh trừng sắc tộc trên diện rộng dẫn đến sự can thiệp của quốc tế.
- The army-led crackdown in Rakhine State, Myanmar, has seen thousands of ethnic Rohingya being forcibly displaced and subjected to violence, which is being termed as ethnic cleansing.
Cuộc đàn áp do quân đội cầm đầu ở bang Rakhine, Myanmar, đã khiến hàng ngàn người Rohingya phải di dời và chịu bạo lực, được gọi là thanh trừng sắc tộc.
- The violent displacement of Bosniak and Croat populations in Bosnia and Herzegovina during the Bosnian War in the 1990s meets the definition of ethnic cleansing as laid down by international law.
Việc di dời dữ dội người dân Bosniak và Croat ở Bosnia và Herzegovina trong Chiến tranh Bosnia vào những năm 1990 đáp ứng định nghĩa về thanh trừng sắc tộc theo luật pháp quốc tế.
- The systematic expulsion of Palestinians from their ancestral lands by Israeli settlers in the West Bank has been called ethnic cleansing by human rights organizations.
Việc những người định cư Israel ở Bờ Tây trục xuất người Palestine một cách có hệ thống khỏi vùng đất tổ tiên của họ được các tổ chức nhân quyền gọi là hành động thanh trừng sắc tộc.
- The Burmese military's brutal actions in Rakhine State against the Rohingya people, including the forced displacement of entire villages, qualify as ethnic cleansing as defined by international law.
Những hành động tàn bạo của quân đội Miến Điện ở bang Rakhine chống lại người Rohingya, bao gồm cả việc cưỡng bức di dời toàn bộ làng mạc, được coi là hành vi thanh trừng sắc tộc theo định nghĩa của luật pháp quốc tế.