Definition of exploiter

exploiternoun

khai thác

/ɪkˈsplɔɪtə(r)//ɪkˈsplɔɪtər/

The word "exploiter" derives from the verb "exploit," which itself comes from the Old French word "esploit," meaning "achievement" or "feat." The meaning of "exploit" shifted over time, coming to mean "utilize" or "make use of." By the 16th century, it acquired the connotation of taking advantage of someone or something, often for personal gain. "Exploiter" then emerged as a noun, referring to someone who engages in this exploitative behavior, capitalizing on others or resources for profit or advantage.

Summary
type danh từ
meaningngười khai thác, người khai khẩn
meaningngười bóc lột, người lợi dụng
namespace

a person who treats people unfairly for his or her own advantage, for example by making them work for very little in return

một người đối xử không công bằng với mọi người vì lợi ích riêng của mình, ví dụ như bằng cách bắt họ làm việc với giá rất thấp

Example:
  • ruthless exploiters of children

    những kẻ bóc lột trẻ em một cách tàn nhẫn

a person who treats a situation as an opportunity to gain an advantage

một người coi một tình huống như một cơ hội để đạt được lợi thế

Example:
  • successful exploiters of media attention

    khai thác thành công sự chú ý của giới truyền thông

a person who develops or uses something for business or industry

người phát triển hoặc sử dụng thứ gì đó cho hoạt động kinh doanh hoặc công nghiệp

Example:
  • the world's exploiters of fossil fuels

    những nhà khai thác nhiên liệu hóa thạch trên thế giới