nhanh chóng
/ˌekspəˈdɪʃəsli//ˌekspəˈdɪʃəsli/The word "expeditiously" traces back to the Latin "expedire," meaning "to disentangle, set free, make ready." This evolved into the Middle English "expedien" meaning "to hasten, dispatch." The "-ous" suffix was added later, indicating a state of being, creating "expeditious" meaning "characterized by speed and efficiency." Finally, "-ly" was appended to form the adverb "expeditiously" signifying a manner of acting quickly and effectively.
Đội ngũ kế toán của công ty đã làm việc nhanh chóng để chuẩn bị báo cáo tài chính cho cuộc họp của các nhà đầu tư.
Đội ngũ y tế của bệnh viện đã nhanh chóng điều trị cho bệnh nhân trong trường hợp cấp cứu.
Luật sư đã xử lý vụ kiện một cách nhanh chóng và thắng kiện cho thân chủ của mình.
Công ty xây dựng đã hoàn thành dự án một cách nhanh chóng, đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn đã định.
Nhân viên an ninh đã phản ứng nhanh chóng với báo động, ngăn chặn mọi thiệt hại thêm cho cơ sở.
Đại diện dịch vụ khách hàng đã phản hồi nhanh chóng thắc mắc của khách hàng, đưa ra giải pháp nhanh chóng và thỏa đáng.
Phi hành đoàn đảm bảo hành lý của hành khách được chuyển đến đích nhanh chóng.
Người quản lý dự án đảm bảo rằng nhóm làm việc nhanh chóng để đáp ứng thời hạn của dự án.
Nhóm phát triển phần mềm đã nhanh chóng tạo ra chương trình, đảm bảo chương trình có thể sẵn sàng phát hành sớm nhất có thể.
Huấn luyện viên đã hướng dẫn buổi tập của đội một cách nhanh chóng để giúp các cầu thủ thể hiện tốt nhất.