- The fire alarm suddenly went off, and everyone in the building cried out in alarm.
Chuông báo cháy đột nhiên vang lên và mọi người trong tòa nhà đều hét lên hoảng loạn.
- The athlete's ankle snapped during the game, and he let out a piercing cry of pain.
Mắt cá chân của vận động viên bị gãy trong lúc chơi trò chơi và anh ta kêu lên một tiếng đau đớn.
- Horrified by the unexpected intruder, the woman cried out in terror.
Hoảng sợ trước kẻ đột nhập bất ngờ, người phụ nữ hét lên kinh hãi.
- The baby's hunger pangs became too much to bear, and he softly cried out for food.
Cơn đói của đứa bé trở nên quá sức chịu đựng, và nó khẽ kêu khóc đòi ăn.
- The news of the company's bankruptcy caused the CEO to cry out in disbelief.
Tin tức về việc công ty phá sản khiến vị CEO phải thốt lên vì không tin nổi.
- The child's leg was caught in the car door, and she screamed out in agony.
Chân của đứa trẻ bị kẹt vào cửa xe và cô bé hét lên trong đau đớn.
- The terrorists' demands were met with a cry of victory from the hostages.
Những yêu cầu của bọn khủng bố được đáp lại bằng tiếng reo mừng chiến thắng từ các con tin.
- The car alarm blared loudly, making everyone around jump and cry out in annoyance.
Tiếng còi báo động của xe vang lên rất to khiến mọi người xung quanh đều giật mình và la hét vì khó chịu.
- The teacher accidentally spilled coffee all over herself, and the students cried out in laughter.
Cô giáo vô tình làm đổ cà phê lên người mình, và các học sinh cười ồ lên.
- The vintage record began to skip, causing the listener to cry out in frustration.
Đĩa nhạc cổ điển bắt đầu bị giật, khiến người nghe phải kêu lên vì thất vọng.