Definition of eve

evenoun

đêm

/iːv//iːv/

The word "eve" originates from the Old English word æfen, which meant "evening" or "nightfall." It was derived from the Germanic stem *aba-, meaning "to depart" or "to fade," which also gave rise to words like "event" and "evaporate." In Middle English, the word evolved to mean "the last night or evening before a festival or special event," particularly associated with All Hallows Eve (later known as Halloween). This usage of "eve" is the result of the Middle English suffix -en, which is a historical grammatical ending used to denote time periods or stages. The meaning of "eve" as "tonight" or "this evening" is also a result of its derivation from "evening," which further evolved into contemporary English forms like "yestereve," "eve of," and "date uncertain but presumed to be prior to midnight." The root meaning of "eve" conveys a sense of transition or antecedence, suggesting that the event, festival, or day to come is nigh.

Summary
type danh từ (kinh thánh)
meaning(Eve) Ê
exampledaughter of Eve: đàn bà
type danh từ
meaningđêm trước, ngày hôm trước
exampledaughter of Eve: đàn bà
meaningthời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)
exampleon the eve of a general insurrection: trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối
namespace

the day or evening before an event, especially a religious festival or holiday

ngày hoặc buổi tối trước một sự kiện, đặc biệt là lễ hội tôn giáo hoặc ngày lễ

Example:
  • Christmas Eve (= 24 December)

    Đêm Giáng sinh (= 24 tháng 12)

  • a New Year’s Eve party (= on 31 December)

    tiệc đêm giao thừa (= ngày 31 tháng 12)

  • on the eve of the election

    vào đêm trước cuộc bầu cử

  • a special election eve show

    một chương trình đặc biệt đêm bầu cử

evening

buổi tối

Example:
  • one midsummer’s eve

    một đêm giữa mùa hè