Definition of evaluative

evaluativeadjective

đánh giá

/ɪˈvæljuətɪv//ɪˈvæljuətɪv/

"Evaluative" traces its roots back to the Latin word "valere," meaning "to be strong" or "to be worth." This evolved into the Latin "valeo," meaning "to be strong, to have value, to be worth." Over time, "valeo" gave rise to the English word "value." The suffix "-ative" signifies "having the quality of" or "tending to." Therefore, "evaluative" literally means "having the quality of value" or "tending to assess value." This underscores its meaning of involving or relating to the process of determining value or worth.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem evaluate
namespace
Example:
  • The customer satisfaction survey results were evaluative, demonstrating a high level of satisfaction with the company's products and services.

    Kết quả khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng mang tính đánh giá, chứng minh mức độ hài lòng cao đối với sản phẩm và dịch vụ của công ty.

  • The evaluative review of the new software program revealed its effectiveness and efficiency in meeting the intended purposes.

    Đánh giá mang tính đánh giá chương trình phần mềm mới cho thấy tính hiệu quả và hiệu suất của nó trong việc đáp ứng các mục đích dự kiến.

  • The artistic merits of the painting were evaluated in the curator's assessment, which deemed it a significant contribution to the genre.

    Giá trị nghệ thuật của bức tranh đã được đánh giá trong bản đánh giá của người phụ trách bảo tàng, coi đây là một đóng góp đáng kể cho thể loại này.

  • The evaluative report produced by the expert team identified several key areas for improvement in the project proposal.

    Báo cáo đánh giá do nhóm chuyên gia lập ra đã xác định một số lĩnh vực quan trọng cần cải thiện trong đề xuất dự án.

  • The parents' evaluative feedback about their children's academic progress helped the teachers to develop more personalized learning strategies.

    Phản hồi đánh giá của phụ huynh về tiến độ học tập của con em mình đã giúp giáo viên xây dựng các chiến lược học tập cá nhân hóa hơn.

  • The evaluative analysis of the population data confirmed the suspicion of a significant health issue, leading to appropriate interventions.

    Phân tích đánh giá dữ liệu dân số đã xác nhận nghi ngờ về một vấn đề sức khỏe quan trọng, dẫn đến các biện pháp can thiệp phù hợp.

  • The evaluative study of the new advertising campaign's impact on sales indicated a substantial increase in revenue.

    Nghiên cứu đánh giá tác động của chiến dịch quảng cáo mới đến doanh số cho thấy doanh thu tăng đáng kể.

  • The project's value and potential for success were evaluated in the comprehensive review by the stakeholders.

    Giá trị và tiềm năng thành công của dự án đã được các bên liên quan đánh giá trong quá trình xem xét toàn diện.

  • The candidate's qualifications, experience, and performance in the interview were evaluated in the hiring process.

    Trình độ, kinh nghiệm và hiệu suất của ứng viên trong buổi phỏng vấn được đánh giá trong quá trình tuyển dụng.

  • The evaluative assessment of the company's financial performance revealed positive growth trends, reinforcing additional investment opportunities.

    Đánh giá hiệu quả tài chính của công ty cho thấy xu hướng tăng trưởng tích cực, củng cố thêm các cơ hội đầu tư.