huy chương
/ɪˈskʌtʃn//ɪˈskʌtʃn/The word "escutcheon" originated in the 14th century from the Old French "esquicier," meaning "shield." It was likely derived from the Latin "scutum," also meaning "shield." In heraldry, an escutcheon refers to a shield or coat of arms, and the term is often used to describe a smaller shield or compartment on a larger coat of arms, typically containing a motto, crest, or other emblem. Over time, the term "escutcheon" took on a broader sense, describing not only the shield itself but also the mantle or surrounding fabric that holds it. In English, the word is still used in phrases like "coat of arms with escutcheon" or "crest on escutcheon" to describe the relationship between different elements of a coat of arms. Despite its evolution, the word "escutcheon" remains closely tied to its origins in the language of heraldry.
a flat piece of metal around a keyhole, door handle, or light switch
một miếng kim loại phẳng xung quanh lỗ khóa, tay nắm cửa hoặc công tắc đèn
Huy hiệu thời trung cổ được treo trên tường có hình một con sư tử đang chồm lên và hai tòa tháp.
Biểu tượng gia tộc trên khu điền trang cũ bao gồm các thiết kế có hình dạng tấm khiên có huy hiệu, được trang trí bằng hình con đại bàng vàng và ba sọc.
Các đội trưởng của giải đấu đeo huy hiệu trên áo giáp để thể hiện di sản và danh dự của gia đình họ.
Tòa thị chính có một bộ sưu tập lớn các huy hiệu, tất cả đều được treo trên khung gỗ chạm khắc có biểu tượng của thành phố.
Huy hiệu cảnh sát được trang trí một cách đầy tự hào với tấm biển ghi tên thành phố và phù hiệu của sở cảnh sát.
a shield that has a coat of arms on it
một tấm khiên có hình huy hiệu trên đó