Definition of erbium

erbiumnoun

erbi

/ˈɜːbiəm//ˈɜːrbiəm/

The word "erbium" originates from the Latin word "Ytterbia," which was named after the village of Ytterby in Sweden. The village was close to a quarry where the rare earth mineral yttrium was found. In 1843, Swedish chemist Carl Gustaf Mosander isolated erbium from the mineral and named it after the village. The name "erbium" was officially adopted in 1879 and is named after the Swedish village where the element was first discovered. Today, erbium is a soft, silvery-white, rare earth element with the symbol Er and atomic number 68. It is primarily used in optical fiber amplifiers and laser applications.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Ebiri
namespace
Example:
  • Erbium is commonly used in laser technology to perform eye surgery, such as LASIK, due to its ability to precisely reshape the cornea.

    Erbium thường được sử dụng trong công nghệ laser để thực hiện phẫu thuật mắt, chẳng hạn như LASIK, do khả năng định hình lại giác mạc một cách chính xác.

  • Erbium is a rare earth element that is used in the production of high-performance optical fibers and thin films for optical coatings.

    Erbi là một nguyên tố đất hiếm được sử dụng trong sản xuất sợi quang hiệu suất cao và màng mỏng cho lớp phủ quang học.

  • During a spa treatment, a cream containing erbium is applied to the skin to help reduce the appearance of fine lines and wrinkles.

    Trong quá trình điều trị spa, một loại kem có chứa erbium sẽ được thoa lên da để giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim.

  • Erbium is a component in some types of dental lasers used to remove decay andshape the tooth structure.

    Erbium là thành phần trong một số loại tia laser nha khoa được sử dụng để loại bỏ sâu răng và định hình cấu trúc răng.

  • In the field of dermatology, erbium is used in laser hair removal to selectively target hair follicles while leaving the surrounding skin undamaged.

    Trong lĩnh vực da liễu, erbi được sử dụng trong triệt lông bằng laser để nhắm mục tiêu có chọn lọc vào nang lông mà không làm tổn thương vùng da xung quanh.

  • Erbium is also used in the production of certain types of glass, including high-performance optical glass that is used in military and aerospace applications.

    Erbi cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại kính, bao gồm kính quang học hiệu suất cao dùng trong quân sự và hàng không vũ trụ.

  • Due to its unique optical properties, erbium is being investigated as a potential component of next-generation telecommunications equipment.

    Do tính chất quang học độc đáo của mình, erbi đang được nghiên cứu như một thành phần tiềm năng của thiết bị viễn thông thế hệ tiếp theo.

  • In semiconductor manufacturing, erbium is used to create erbium-doped fiber amplifiers (EDFAsthat can amplify weak optical signals.

    Trong sản xuất chất bán dẫn, erbi được sử dụng để tạo ra bộ khuếch đại sợi quang pha tạp erbi (EDFA) có khả năng khuếch đại tín hiệu quang yếu.

  • Erbium ions have also been used in the field of quantum computing to encode qubits, which are the basic building blocks of quantum computers.

    Các ion erbi cũng được sử dụng trong lĩnh vực điện toán lượng tử để mã hóa qubit, là khối xây dựng cơ bản của máy tính lượng tử.

  • Erbium is a relatively rare element, with the majority of available supplies coming from China and the United States.

    Erbi là một nguyên tố tương đối hiếm, phần lớn nguồn cung hiện có đều đến từ Trung Quốc và Hoa Kỳ.