Definition of epoxy

epoxynoun

nhựa epoxy

/ɪˈpɒksi//ɪˈpɑːksi/

The word "epoxy" has its roots in the French language. In the 19th century, French chemists isolated and named the compound "époxyde" (meaning "oxygen-bearing") because of its oxygen-rich composition. The term referred to the class of compounds that included ethylene oxide, a key component of modern epoxies. German chemical engineers later adopted the French term and modified it to "Epoxyd," which was used to describe a specific type of resin that hardened when exposed to a curing agent. This type of resin was developed in the early 20th century and became popular for use in adhesives, coatings, and composite materials. Today, the term "epoxy" is widely used globally to describe these specific types of resin, as well as related products and applications. Despite its French origin, the word "epoxy" has been fully assimilated into the English language and is now an integral part of modern industrial and technical terminology.

Summary
typetính từ
meaningepoxi, cầu oxy (
namespace
Example:
  • I used epoxy to bond the two pieces of wood together securely.

    Tôi sử dụng keo epoxy để gắn chặt hai mảnh gỗ lại với nhau.

  • The self-hardening epoxy I applied to the broken ceramic piece held it in place perfectly.

    Keo epoxy tự đông cứng mà tôi bôi lên mảnh gốm vỡ đã giữ chặt nó tại chỗ một cách hoàn hảo.

  • Epoxy glue is great for repairing and strengthening damaged surfaces that need to withstand high stress.

    Keo Epoxy rất tốt để sửa chữa và gia cố các bề mặt bị hư hỏng cần chịu được áp lực cao.

  • The boat manufacturer used epoxy to coat the hull, which provided an extra layer of durability and protection against water damage.

    Nhà sản xuất thuyền đã sử dụng epoxy để phủ lên thân tàu, tạo thêm một lớp bền và bảo vệ chống lại hư hại do nước.

  • The epoxy paint we used on the garage floor created a seamless, non-slip surface that was both handsome and functional.

    Sơn epoxy mà chúng tôi sử dụng trên sàn gara tạo ra một bề mặt liền mạch, chống trượt, vừa đẹp mắt vừa tiện dụng.

  • Our team relied on epoxy adhesive to join the metal parts of the robot, ensuring it would stand up to the intense competition.

    Nhóm của chúng tôi đã sử dụng keo dán epoxy để gắn các bộ phận kim loại của robot, đảm bảo robot có thể chịu được sự cạnh tranh khốc liệt.

  • The dentist used epoxy to fill the gap left by a missing tooth, creating a natural, long-lasting restoration.

    Bác sĩ nha khoa đã sử dụng keo epoxy để lấp đầy khoảng trống do răng mất, tạo ra sự phục hồi tự nhiên và lâu dài.

  • We mixed the epoxy resin and hardener thoroughly, avoiding any air bubbles, for an unblemished finish.

    Chúng tôi trộn đều nhựa epoxy và chất làm cứng, tránh tạo bọt khí để có lớp hoàn thiện không tì vết.

  • The epoxy coating on the motorcycle frame makes it both lightweight and strong, delivering exceptional handling and performance.

    Lớp phủ epoxy trên khung xe máy giúp xe vừa nhẹ vừa chắc chắn, mang lại khả năng xử lý và hiệu suất vượt trội.

  • The furniture refinisher used epoxy to reinforce the tabletop, preventing future warping or splitting due to expansion and contraction caused by temperature and humidity fluctuations.

    Người tân trang đồ nội thất đã sử dụng epoxy để gia cố mặt bàn, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh hoặc nứt vỡ trong tương lai do sự giãn nở và co lại do nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.