Definition of entrench

entrenchverb

cố thủ

/ɪnˈtrentʃ//ɪnˈtrentʃ/

The word "entrench" has a fascinating history. It originates from the 14th-century Old French word "entrencher," which means "to dig in" or "to embed." This Old French term is derived from the Latin words "in" (meaning "in" or "into") and "tranquillare" (meaning "to calm" or "to make tranquil"). Initially, the word "entrench" referred to the act of digging trenches or ditches for defensive purposes, such as during war or in fortifications. Over time, the meaning of the word expanded to include other contexts, such as figurative digging in or becoming deeply invested in a particular idea, action, or position. Today, "entrench" is often used to describe becoming entrenched in one's opinions, behaviors, or habits, making it difficult to change or modify them.

Summary
type ngoại động từ
meaning(quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
exampleto entrench oneself: cố thủ
type nội động từ
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) (: upon) vi phạm
exampleto entrench oneself: cố thủ
namespace
Example:
  • The opposing party's proposals were entrenched in their ideology, making compromise negotiations difficult.

    Những đề xuất của đảng đối lập đã ăn sâu vào hệ tư tưởng của họ, khiến cho các cuộc đàm phán thỏa hiệp trở nên khó khăn.

  • The incumbent politician's grip on power became increasingly entrenched through the use of gerrymandering and voter suppression tactics.

    Quyền lực của chính trị gia đương nhiệm ngày càng được củng cố thông qua việc sử dụng các chiến thuật phân chia khu vực bầu cử và ngăn cản cử tri đi bỏ phiếu.

  • The success of a revolution is often hindered by the entrenchment of elitist power structures.

    Sự thành công của một cuộc cách mạng thường bị cản trở bởi sự củng cố của các cấu trúc quyền lực của giới tinh hoa.

  • The company's strategy was entrenched in a flawed business model, leading to its eventual decline.

    Chiến lược của công ty đã ăn sâu vào một mô hình kinh doanh sai lầm, dẫn đến sự suy thoái cuối cùng.

  • In order to win back public trust, the government must work to uproot the entrenched culture of corruption.

    Để giành lại lòng tin của công chúng, chính phủ phải nỗ lực xóa bỏ văn hóa tham nhũng đã ăn sâu.

  • The traditional gender roles in society have become deeply entrenched in our culture, making it difficult to challenge them.

    Vai trò giới tính truyền thống trong xã hội đã ăn sâu vào văn hóa của chúng ta, khiến việc thay đổi chúng trở nên khó khăn.

  • The shepherd's rugged appearance and attire was entrenched in his rural lifestyle.

    Vẻ ngoài thô kệch và trang phục của người chăn cừu đã ăn sâu vào lối sống nông thôn của ông.

  • The country's military establishment is entrenched in a Cold War mentality, preventing it from adapting to modern threats.

    Hệ thống quân sự của đất nước này vẫn bám chặt vào tư duy Chiến tranh Lạnh, khiến họ không thể thích nghi với các mối đe dọa hiện đại.

  • The coach's rigid tactics became entrenched in the team's identity, making it challenging to implement new strategies.

    Chiến thuật cứng nhắc của huấn luyện viên đã ăn sâu vào bản sắc của đội, khiến việc triển khai các chiến lược mới trở nên khó khăn.

  • The pervasive sentiment of anti-immigrant sentiment is deeply entrenched in our societal fabric, reflecting the need for increased education and empathy.

    Tình cảm bài xích người nhập cư đã ăn sâu vào cấu trúc xã hội của chúng ta, phản ánh nhu cầu nâng cao giáo dục và sự đồng cảm.